Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 9 3950X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 9 3950X

Bộ xử lý AMD Ryzen 9 3950X được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Matisse (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.00 GHz . AMD Ryzen 9 3950X chứa các lõi xử lý 16 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.50 GHz Lõi 16
Turbo (1 lõi) 4.70 GHz Chủ đề CPU 32
Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 105 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Matisse (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 64.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2019
Socket AM4 (LGA 1331)

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

63% Complete
63% Complete
63% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 1371 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 5 5500 1370 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 5 5600H 1370 (62%)
62% Complete
62% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-10980XE 24309 (37%)
37% Complete
37% Complete
37% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 24050 (37%)
37% Complete
Intel Core i9-12950HX 23019 (35%)
35% Complete
Intel Core i7-12700KF 22812 (35%)
35% Complete
Intel Core i7-12700K 22812 (35%)
35% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 3900XT 539 (61%)
61% Complete
61% Complete
AMD Ryzen 5 5500 535 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 531 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 5 5600H 530 (60%)
60% Complete
60% Complete
60% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-3265 9723 (38%)
38% Complete
Intel Xeon W-3265M 9723 (38%)
38% Complete
36% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 9148 (36%)
36% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-1250U 1318 (59%)
59% Complete
59% Complete
AMD Ryzen 5 5600U 1317 (59%)
59% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 1310 (58%)
58% Complete
58% Complete
58% Complete
AMD Epyc 7763 1305 (58%)
58% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

30% Complete
AMD Ryzen 9 5900X 14515 (29%)
29% Complete
AMD Ryzen 7 7700X 14487 (29%)
29% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 14322 (29%)
29% Complete
Intel Core i9-9960X 14314 (29%)
29% Complete
Intel Xeon W-3245 14261 (29%)
29% Complete
Intel Core i7-13700F 14250 (29%)
29% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 9 5900X 39564 (37%)
37% Complete
Intel Core i9-12900HX 39214 (36%)
36% Complete
Intel Core i9-12950HX 39214 (36%)
36% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 39079 (36%)
36% Complete
35% Complete
Intel Core i9-12900 36739 (34%)
34% Complete
Intel Xeon W-3275 36622 (34%)
34% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 85.4 (4%)
4% Complete
4% Complete
Intel Core i9-9960X 104.3 (5%)
5% Complete
Intel Core i9-7960X 111.4 (5%)
5% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

AMD Epyc 7502 27.75 (29%)
29% Complete
25% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 20.5 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 19.5 (21%)
21% Complete
19% Complete
AMD Ryzen 9 5900X 14.5 (15%)
15% Complete
15% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

66% Complete
66% Complete
66% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 217 (66%)
66% Complete
65% Complete
65% Complete
65% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7501 3912 (37%)
37% Complete
Intel Core i9-12900 3911 (37%)
37% Complete
37% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 3897 (37%)
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen 9 5950X vs AMD Ryzen 9 3950X
2. AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen 9 3900X AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen 9 3900X
3. AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen 9 5900X vs AMD Ryzen 9 3950X
4. Intel Core i9-10900K AMD Ryzen 9 3950X Intel Core i9-10900K vs AMD Ryzen 9 3950X
5. AMD Ryzen 9 3950X Intel Core i9-9900K AMD Ryzen 9 3950X vs Intel Core i9-9900K
6. AMD Ryzen 9 3900XT AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen 9 3900XT vs AMD Ryzen 9 3950X
7. AMD Ryzen Threadripper 3960X AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen Threadripper 3960X vs AMD Ryzen 9 3950X
8. AMD Ryzen 7 5800X AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen 7 5800X vs AMD Ryzen 9 3950X
9. Intel Core i9-10980XE AMD Ryzen 9 3950X Intel Core i9-10980XE vs AMD Ryzen 9 3950X
10. AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen Threadripper 3990X AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
11. AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen 7 3700X
12. AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen Threadripper 2950X AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen Threadripper 2950X
13. AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen Threadripper 3970X AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
14. Intel Core i9-10900X AMD Ryzen 9 3950X Intel Core i9-10900X vs AMD Ryzen 9 3950X
15. AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen 7 3800X AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen 7 3800X
AMD Ryzen 9 3950X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top