Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-12500H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-12500H

Bộ xử lý Intel Core i5-12500H được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Alder Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.80 GHz (4.50 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.80 GHz (3.30 GHz) . Intel Core i5-12500H chứa các lõi xử lý 12 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.80 GHz (4.50 GHz) Lõi 12
Turbo (1 lõi) 2.80 GHz (4.50 GHz) Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz (3.30 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake)
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.30 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12.1
Execution units 80
Shader 640
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 4
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 28
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Alder Lake H
L2-Cache 9.00 MB
L3-Cache 18.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2022
Socket BGA 1744

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-13400 1692 (75%)
75% Complete
AMD Ryzen 9 5900 1688 (75%)
75% Complete
75% Complete
75% Complete
75% Complete
75% Complete
75% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-11700 9872 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 3800XT 9852 (20%)
20% Complete
Intel Xeon W-2150B 9785 (20%)
20% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete
AMD Ryzen 7 6800HS 9732 (20%)
20% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 5500U 1612 (8%)
8% Complete
AMD Ryzen 5 5600U 1612 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon W-2175 23487 (22%)
22% Complete
Intel Xeon E5-2699 v4 23435 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 7 3800X 23322 (22%)
22% Complete
Intel Core i5-12500H 23310 (22%)
22% Complete
Intel Core i5-12500HL 23310 (22%)
22% Complete
Intel Core i9-7920X 23290 (22%)
22% Complete
22% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-1240P Intel Core i5-12500H Intel Core i5-1240P vs Intel Core i5-12500H
2. Intel Core i5-12500H Intel Core i7-12700H Intel Core i5-12500H vs Intel Core i7-12700H
3. Intel Core i5-12500H AMD Ryzen 7 5800H Intel Core i5-12500H vs AMD Ryzen 7 5800H
4. Intel Core i5-12500H Intel Core i7-11800H Intel Core i5-12500H vs Intel Core i7-11800H
5. AMD Ryzen 7 6800H Intel Core i5-12500H AMD Ryzen 7 6800H vs Intel Core i5-12500H
6. Intel Core i5-12500H AMD Ryzen 5 5600H Intel Core i5-12500H vs AMD Ryzen 5 5600H
7. Intel Core i7-1260P Intel Core i5-12500H Intel Core i7-1260P vs Intel Core i5-12500H
8. Intel Core i5-12500H AMD Ryzen 5 6600H Intel Core i5-12500H vs AMD Ryzen 5 6600H
9. Intel Core i5-12500H Intel Core i5-12450H Intel Core i5-12500H vs Intel Core i5-12450H
10. Intel Core i5-12500H Intel Core i5-1135G7 Intel Core i5-12500H vs Intel Core i5-1135G7
11. Intel Core i7-1165G7 Intel Core i5-12500H Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core i5-12500H
12. Apple M1 Intel Core i5-12500H Apple M1 vs Intel Core i5-12500H
13. Intel Core i5-1235U Intel Core i5-12500H Intel Core i5-1235U vs Intel Core i5-12500H
14. Intel Core i5-12500H Intel Core i7-1195G7 Intel Core i5-12500H vs Intel Core i7-1195G7
15. Intel Core i5-12500H Intel Core i7-1255U Intel Core i5-12500H vs Intel Core i7-1255U
Intel Core i5-12500H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top