Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-12900KF - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i9-12900KF

Bộ xử lý Intel Core i9-12900KF được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Alder Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz (5.20 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.40 GHz (3.90 GHz) . Intel Core i9-12900KF chứa các lõi xử lý 16 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz (5.20 GHz) Lõi 16
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz (5.20 GHz) Chủ đề CPU 24
Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz (3.90 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 5.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 125 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Alder Lake S
L2-Cache 14.00 MB
L3-Cache 30.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2021
Socket LGA 1700

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

92% Complete
92% Complete
AMD Ryzen 7 7700X 2010 (92%)
92% Complete
91% Complete
91% Complete
91% Complete
Intel Core i9-12900 1988 (91%)
91% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-3275 28051 (43%)
43% Complete
Intel Xeon W-3275M 28051 (43%)
43% Complete
Intel Core i9-12900KS 27796 (43%)
43% Complete
Intel Core i9-12900KF 27472 (42%)
42% Complete
Intel Core i9-12900K 27472 (42%)
42% Complete
Intel Xeon Gold 6132 27401 (42%)
42% Complete
Intel Core i9-12900F 26455 (41%)
41% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

91% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 793 (90%)
90% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 781 (89%)
89% Complete
89% Complete
89% Complete
AMD Ryzen 7 7700X 773 (88%)
88% Complete
87% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-3275 11020 (44%)
44% Complete
Intel Xeon W-3275M 11020 (44%)
44% Complete
Intel Core i9-12900KS 10744 (42%)
42% Complete
Intel Core i9-12900KF 10511 (42%)
42% Complete
Intel Core i9-12900K 10511 (42%)
42% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 10428 (41%)
41% Complete
Intel Core i9-12900F 10097 (40%)
40% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

92% Complete
Intel Core i7-13700 2055 (92%)
92% Complete
92% Complete
89% Complete
89% Complete
88% Complete
Intel Core i9-12900 1968 (88%)
88% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7313P 18665 (38%)
38% Complete
Intel Core i7-13700K 18402 (37%)
37% Complete
Intel Core i7-13700KF 18402 (37%)
37% Complete
Intel Core i9-12900KF 17595 (35%)
35% Complete
Intel Core i9-12900K 17595 (35%)
35% Complete
35% Complete
Intel Xeon W-3275 17196 (35%)
35% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i9-12900KS 44365 (41%)
41% Complete
AMD Epyc 7452 42001 (39%)
39% Complete
38% Complete
Intel Core i9-12900KF 41207 (38%)
38% Complete
38% Complete
Intel Core i9-12900K 40902 (38%)
38% Complete
AMD Epyc 7352 40481 (38%)
38% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 7900X 325 (98%)
98% Complete
AMD Ryzen 7 7700X 322 (97%)
97% Complete
AMD Ryzen 5 7600X 313 (95%)
95% Complete
89% Complete
89% Complete
89% Complete
87% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

41% Complete
41% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete
AMD Epyc 7601 4068 (39%)
39% Complete
38% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i9-12900KF Intel Core i9-12900K Intel Core i9-12900KF vs Intel Core i9-12900K
2. Intel Core i9-12900KF AMD Ryzen 9 5950X Intel Core i9-12900KF vs AMD Ryzen 9 5950X
3. Intel Core i9-12900KF Intel Core i7-12700KF Intel Core i9-12900KF vs Intel Core i7-12700KF
4. Intel Core i9-12900KF AMD Ryzen 9 5900X Intel Core i9-12900KF vs AMD Ryzen 9 5900X
5. Intel Core i9-12900KS Intel Core i9-12900KF Intel Core i9-12900KS vs Intel Core i9-12900KF
6. Intel Core i9-10980XE Intel Core i9-12900KF Intel Core i9-10980XE vs Intel Core i9-12900KF
7. Intel Core i9-12900KF Intel Core i9-11900KF Intel Core i9-12900KF vs Intel Core i9-11900KF
8. Intel Core i9-12900KF Intel Core i5-12600KF Intel Core i9-12900KF vs Intel Core i5-12600KF
9. Apple M1 Intel Core i9-12900KF Apple M1 vs Intel Core i9-12900KF
10. Intel Core i9-12900KF AMD Ryzen 7 5800X Intel Core i9-12900KF vs AMD Ryzen 7 5800X
11. Intel Core i9-12900KF Apple M1 Max (32-GPU) Intel Core i9-12900KF vs Apple M1 Max (32-GPU)
12. Intel Core i9-12900KF AMD Ryzen 7 5800X3D Intel Core i9-12900KF vs AMD Ryzen 7 5800X3D
13. Intel Core i9-12900KF Intel Core i9-11900K Intel Core i9-12900KF vs Intel Core i9-11900K
14. Intel Core i9-12900KF AMD Ryzen 9 3900X Intel Core i9-12900KF vs AMD Ryzen 9 3900X
15. Intel Core i9-12900KF Intel Core i9-12900F Intel Core i9-12900KF vs Intel Core i9-12900F
Intel Core i9-12900KF - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top