Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-3175X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon W-3175X

Bộ xử lý Intel Xeon W-3175X được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake W . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.80 GHz . Intel Xeon W-3175X chứa các lõi xử lý 28 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.10 GHz Lõi 28
Turbo (1 lõi) 3.80 GHz Chủ đề CPU 56
Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 512 GB
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 255 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 85 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake W
L2-Cache --
L3-Cache 38.50 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2018
Socket LGA 3647

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7700 1114 (51%)
51% Complete
Intel Core i7-9750H 1113 (51%)
51% Complete
51% Complete
Intel Xeon W-3175X 1112 (51%)
51% Complete
Intel Xeon W-3275 1107 (50%)
50% Complete
Intel Xeon W-3275M 1107 (50%)
50% Complete
AMD Ryzen 3 3100 1105 (50%)
50% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

51% Complete
Intel Core i9-13900 32605 (50%)
50% Complete
Intel Core i9-13900F 32605 (50%)
50% Complete
Intel Xeon W-3175X 31350 (48%)
48% Complete
Intel Core i7-13700KF 30988 (48%)
48% Complete
Intel Core i7-13700K 30988 (48%)
48% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 29516 (45%)
45% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
Intel Core i3-7300 419 (48%)
48% Complete
48% Complete
Intel Xeon W-3175X 417 (48%)
48% Complete
47% Complete
47% Complete
47% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-13900K 14960 (59%)
59% Complete
Intel Core i9-13900KF 14960 (59%)
59% Complete
54% Complete
Intel Xeon W-3175X 12975 (51%)
51% Complete
Intel Core i9-13900F 12375 (49%)
49% Complete
Intel Core i9-13900 12375 (49%)
49% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 11572 (46%)
46% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
52% Complete
Intel Core i9-9920X 1154 (51%)
51% Complete
Intel Xeon W-3175X 1153 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-7640X 1153 (51%)
51% Complete
Intel Core i7-7820X 1151 (51%)
51% Complete
Intel Core i7-6700K 1151 (51%)
51% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-13900K 23982 (48%)
48% Complete
Intel Core i9-13900KF 23982 (48%)
48% Complete
48% Complete
Intel Xeon W-3175X 23465 (47%)
47% Complete
46% Complete
AMD Epyc 73F3 21125 (43%)
43% Complete
AMD Epyc 7343 20897 (42%)
42% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 7700X 36482 (34%)
34% Complete
Intel Core i9-12900F 35855 (33%)
33% Complete
Intel Xeon Gold 6142M 34600 (32%)
32% Complete
Intel Xeon W-3175X 34215 (32%)
32% Complete
Intel Core i7-12700KF 34158 (32%)
32% Complete
Intel Core i7-12700K 33955 (31%)
31% Complete
31% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
57% Complete
57% Complete
Intel Xeon W-3175X 188 (57%)
57% Complete
57% Complete
57% Complete
AMD Ryzen 5 3500 188 (57%)
57% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

70% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 6382 (61%)
61% Complete
56% Complete
Intel Xeon W-3175X 5514 (52%)
52% Complete
49% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 4848 (46%)
46% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 4569 (43%)
43% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon W-3175X AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Xeon W-3175X vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
2. AMD Ryzen Threadripper 3970X Intel Xeon W-3175X AMD Ryzen Threadripper 3970X vs Intel Xeon W-3175X
3. AMD Ryzen 9 5950X Intel Xeon W-3175X AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Xeon W-3175X
4. Intel Core i9-9900K Intel Xeon W-3175X Intel Core i9-9900K vs Intel Xeon W-3175X
5. Intel Xeon W-3175X Intel Xeon W-3275 Intel Xeon W-3175X vs Intel Xeon W-3275
6. Intel Xeon W-3175X AMD Ryzen Threadripper 3960X Intel Xeon W-3175X vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
7. Intel Xeon W-3175X AMD Ryzen 9 3900X Intel Xeon W-3175X vs AMD Ryzen 9 3900X
8. Apple M1 Ultra (64-GPU) Intel Xeon W-3175X Apple M1 Ultra (64-GPU) vs Intel Xeon W-3175X
9. Intel Xeon W-3175X Intel Xeon W-3275M Intel Xeon W-3175X vs Intel Xeon W-3275M
10. Intel Core i9-10900K Intel Xeon W-3175X Intel Core i9-10900K vs Intel Xeon W-3175X
11. AMD Ryzen Embedded V1500B Intel Xeon W-3175X AMD Ryzen Embedded V1500B vs Intel Xeon W-3175X
12. Intel Xeon W-3175X AMD Ryzen Threadripper 2990WX Intel Xeon W-3175X vs AMD Ryzen Threadripper 2990WX
13. Intel Xeon W-3175X AMD Ryzen 9 3950X Intel Xeon W-3175X vs AMD Ryzen 9 3950X
14. Intel Xeon W-3175X AMD Epyc 7742 Intel Xeon W-3175X vs AMD Epyc 7742
15. AMD Ryzen 5 3600 Intel Xeon W-3175X AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Xeon W-3175X
Intel Xeon W-3175X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top