Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8168 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Platinum 8168

Bộ xử lý Intel Xeon Platinum 8168 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.00 GHz . Intel Xeon Platinum 8168 chứa các lõi xử lý 24 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.70 GHz Lõi 24
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 48
Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 205 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake
L2-Cache --
L3-Cache 33.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket LGA 3647

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6254 30013 (28%)
28% Complete
Intel Core i9-9980XE 29560 (27%)
27% Complete
Intel Core i9-12900H 29402 (27%)
27% Complete
27% Complete
27% Complete
Intel Xeon Gold 6142 28848 (27%)
27% Complete
AMD Ryzen 5 7600X 28680 (27%)
27% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

39% Complete
39% Complete
AMD Epyc 7601 4068 (39%)
39% Complete
38% Complete
AMD Epyc 7501 3912 (37%)
37% Complete
37% Complete
Intel Core i9-12900 3911 (37%)
37% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
60% Complete
Intel Core i7-7600U 4144 (60%)
60% Complete
60% Complete
60% Complete
Intel Core i5-6600 4141 (60%)
60% Complete
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2699 v4 81245 (85%)
85% Complete
AMD Ryzen 9 3900 77286 (81%)
81% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 3900 77236 (81%)
81% Complete
79% Complete
78% Complete
Intel Xeon E5-2698 v4 73848 (78%)
78% Complete
76% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 1700X 1.91 (54%)
54% Complete
54% Complete
54% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-12900KS 49.78 (90%)
90% Complete
87% Complete
87% Complete
80% Complete
79% Complete
77% Complete
77% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Platinum 8168 Intel Xeon E5-2670 v3 Intel Xeon Platinum 8168 vs Intel Xeon E5-2670 v3
2. Intel Xeon Platinum 8168 Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon Platinum 8168 vs Intel Xeon E5-2699 v4
3. Intel Xeon Platinum 8168 Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Platinum 8168 vs Intel Xeon Platinum 8180
4. Intel Core i9-7980XE Intel Xeon Platinum 8168 Intel Core i9-7980XE vs Intel Xeon Platinum 8168
5. Intel Xeon Platinum 8168 AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Xeon Platinum 8168 vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
6. Intel Xeon Platinum 8168 Intel Pentium D1508 Intel Xeon Platinum 8168 vs Intel Pentium D1508
7. Intel Xeon Platinum 8176M Intel Xeon Platinum 8168 Intel Xeon Platinum 8176M vs Intel Xeon Platinum 8168
8. Intel Xeon Platinum 8168 Intel Core i7-3960X Intel Xeon Platinum 8168 vs Intel Core i7-3960X
9. Intel Xeon Platinum 8168 Intel Atom C2350 Intel Xeon Platinum 8168 vs Intel Atom C2350
10. Intel Xeon Platinum 8176 Intel Xeon Platinum 8168 Intel Xeon Platinum 8176 vs Intel Xeon Platinum 8168
11. AMD Epyc 7702 Intel Xeon Platinum 8168 AMD Epyc 7702 vs Intel Xeon Platinum 8168
12. Intel Celeron G1820TE Intel Xeon Platinum 8168 Intel Celeron G1820TE vs Intel Xeon Platinum 8168
13. Intel Xeon Platinum 8160 Intel Xeon Platinum 8168 Intel Xeon Platinum 8160 vs Intel Xeon Platinum 8168
14. Intel Xeon Platinum 8168 AMD Epyc 7542 Intel Xeon Platinum 8168 vs AMD Epyc 7542
15. Intel Xeon Platinum 8168 AMD Ryzen 7 1700 Intel Xeon Platinum 8168 vs AMD Ryzen 7 1700
Intel Xeon Platinum 8168 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top