Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD E-450 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD E-450

Bộ xử lý AMD E-450 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Zacate (Bobcat) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.65 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD E-450 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.65 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 6320
GPU frequency 0.51 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 1
Shader 80
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q4/2010
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 18 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Zacate (Bobcat)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2011
Socket BGA 413

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

8% Complete
8% Complete
AMD E-350 50 (6%)
6% Complete
AMD E-450 48 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD G-T48E 42 (5%)
5% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD E-350 93 (0%)
0% Complete
AMD G-T48E 78 (0%)
0% Complete
0% Complete
AMD E-450 59 (0%)
0% Complete
AMD C-60 57 (0%)
0% Complete
AMD C-50 42 (0%)
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek MT6737T 127 (6%)
6% Complete
AMD E1-1200 124 (6%)
6% Complete
MediaTek MT6750T 124 (6%)
6% Complete
AMD E-450 122 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
MediaTek MT6750N 119 (5%)
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E1-1200 227 (0%)
0% Complete
0% Complete
AMD E1-1500 223 (0%)
0% Complete
AMD E-450 220 (0%)
0% Complete
MediaTek MT6580 211 (0%)
0% Complete
AMD C-60 199 (0%)
0% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD E1-1200 85 (0%)
0% Complete
AMD E1-1500 85 (0%)
0% Complete
0% Complete
AMD E-450 81 (0%)
0% Complete
AMD G-T56N 79 (0%)
0% Complete
AMD G-T52R 79 (0%)
0% Complete
AMD G-T48N 79 (0%)
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD C-50 446 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
AMD E-450 431 (0%)
0% Complete
Intel Atom D2500 404 (0%)
0% Complete
AMD E-350 399 (0%)
0% Complete
Intel Atom E3815 384 (0%)
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E-350D 654 (9%)
9% Complete
AMD E2-1800 646 (9%)
9% Complete
9% Complete
AMD E-450 622 (9%)
9% Complete
Intel Atom E3825 616 (9%)
9% Complete
AMD E-350 592 (9%)
9% Complete
9% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E1-2500 1208 (1%)
1% Complete
Intel Atom Z3460 1169 (1%)
1% Complete
Intel Atom D2550 1157 (1%)
1% Complete
AMD E-450 1136 (1%)
1% Complete
AMD E1-6010 1134 (1%)
1% Complete
AMD E2-1800 1131 (1%)
1% Complete
Intel Atom E3825 1121 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E1-2500 0.35 (10%)
10% Complete
AMD A6-1450 0.34 (10%)
10% Complete
AMD E2-1800 0.34 (10%)
10% Complete
AMD E-450 0.32 (9%)
9% Complete
AMD E-350 0.32 (9%)
9% Complete
AMD E1-6010 0.31 (9%)
9% Complete
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E1-2500 0.66 (1%)
1% Complete
AMD E2-1800 0.65 (1%)
1% Complete
Intel Atom N2800 0.64 (1%)
1% Complete
AMD E-450 0.63 (1%)
1% Complete
AMD E-350 0.63 (1%)
1% Complete
AMD E1-6010 0.61 (1%)
1% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

14% Complete
14% Complete
14% Complete
AMD E-450 8.4 (14%)
14% Complete
13% Complete
13% Complete
12% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD E-450 AMD E-350 AMD E-450 vs AMD E-350
2. Intel Celeron N2840 AMD E-450 Intel Celeron N2840 vs AMD E-450
3. AMD E-450 Intel Celeron N2830 AMD E-450 vs Intel Celeron N2830
4. AMD E-450 Intel Celeron J1900 AMD E-450 vs Intel Celeron J1900
5. AMD A4-5000 AMD E-450 AMD A4-5000 vs AMD E-450
6. Intel Core i5-4250U AMD E-450 Intel Core i5-4250U vs AMD E-450
7. AMD E-450 Intel Celeron 1007U AMD E-450 vs Intel Celeron 1007U
8. Intel Atom D2500 AMD E-450 Intel Atom D2500 vs AMD E-450
9. AMD E-450 AMD A8-3800 AMD E-450 vs AMD A8-3800
10. Intel Celeron N2820 AMD E-450 Intel Celeron N2820 vs AMD E-450
11. AMD E2-1800 AMD E-450 AMD E2-1800 vs AMD E-450
12. AMD E-350D AMD E-450 AMD E-350D vs AMD E-450
13. Intel Pentium N3520 AMD E-450 Intel Pentium N3520 vs AMD E-450
14. AMD Athlon II X2 340 AMD E-450 AMD Athlon II X2 340 vs AMD E-450
15. AMD E-450 Intel Celeron N2940 AMD E-450 vs Intel Celeron N2940
AMD E-450 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 26 rating(s)
back to top