Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom E3825 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom E3825

Bộ xử lý Intel Atom E3825 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Bay Trail . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.33 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Atom E3825 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.33 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
GPU frequency 0.53 GHz
GPU (Turbo) 0.53 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 4
Shader 32
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q3/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1066 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 6 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Bay Trail
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q4/2013
Socket BGA 1170

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
AMD E1-2100 589 (1%)
1% Complete
1% Complete
Intel Atom E3825 579 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-1250 561 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E2-1800 646 (9%)
9% Complete
9% Complete
AMD E-450 622 (9%)
9% Complete
Intel Atom E3825 616 (9%)
9% Complete
AMD E-350 592 (9%)
9% Complete
9% Complete
Intel Atom E3815 591 (9%)
9% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E-450 1136 (1%)
1% Complete
AMD E1-6010 1134 (1%)
1% Complete
AMD E2-1800 1131 (1%)
1% Complete
Intel Atom E3825 1121 (1%)
1% Complete
Intel Atom N2800 1094 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD E-350 1042 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom E3815 Intel Atom E3825 Intel Atom E3815 vs Intel Atom E3825
2. Intel Atom E3827 Intel Atom E3825 Intel Atom E3827 vs Intel Atom E3825
3. Intel Atom E3825 AMD C-30 Intel Atom E3825 vs AMD C-30
4. AMD Athlon II X2 340 Intel Atom E3825 AMD Athlon II X2 340 vs Intel Atom E3825
5. AMD Athlon 5350 Intel Atom E3825 AMD Athlon 5350 vs Intel Atom E3825
6. Intel Core i7-4770K Intel Atom E3825 Intel Core i7-4770K vs Intel Atom E3825
7. Intel Atom E3825 Intel Celeron N2820 Intel Atom E3825 vs Intel Celeron N2820
8. Intel Atom D2500 Intel Atom E3825 Intel Atom D2500 vs Intel Atom E3825
9. Intel Core i5-6600 Intel Atom E3825 Intel Core i5-6600 vs Intel Atom E3825
10. Intel Atom E3825 Intel Atom Z3735F Intel Atom E3825 vs Intel Atom Z3735F
11. Intel Core i3-6167U Intel Atom E3825 Intel Core i3-6167U vs Intel Atom E3825
12. Intel Celeron N3060 Intel Atom E3825 Intel Celeron N3060 vs Intel Atom E3825
13. Intel Celeron J1900 Intel Atom E3825 Intel Celeron J1900 vs Intel Atom E3825
14. Intel Atom E3825 AMD FX-6350 Intel Atom E3825 vs AMD FX-6350
15. Intel Celeron 3205U Intel Atom E3825 Intel Celeron 3205U vs Intel Atom E3825
Intel Atom E3825 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top