Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium D1509 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium D1509

Bộ xử lý Intel Pentium D1509 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Broadwell . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.50 GHz . Intel Pentium D1509 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 1.50 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 1.50 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 32
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 19 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2015
Socket AM1

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD E1-1200 708 (1%)
1% Complete
AMD E-350D 696 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
Intel Atom D2550 668 (1%)
1% Complete
AMD A4-1200 652 (1%)
1% Complete
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-5000 28 (8%)
8% Complete
AMD E1-6010 27 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
7% Complete
6% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
0% Complete
AMD E1-6010 45 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T56N 666 (10%)
10% Complete
AMD E-350D 654 (9%)
9% Complete
AMD E2-1800 646 (9%)
9% Complete
9% Complete
AMD E-450 622 (9%)
9% Complete
Intel Atom E3825 616 (9%)
9% Complete
AMD E-350 592 (9%)
9% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E2-1800 1131 (1%)
1% Complete
Intel Atom E3825 1121 (1%)
1% Complete
Intel Atom N2800 1094 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD E-350 1042 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A4-1200 1009 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E-350 0.32 (9%)
9% Complete
AMD E1-6010 0.31 (9%)
9% Complete
8% Complete
8% Complete
Intel Atom Z3735G 0.28 (8%)
8% Complete
Intel Atom Z3735E 0.28 (8%)
8% Complete
Intel Atom Z3735D 0.28 (8%)
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E-350 0.63 (1%)
1% Complete
AMD E1-6010 0.61 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD E1-1200 0.53 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD E-300 0.48 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD FX-4200 Intel Pentium D1509 AMD FX-4200 vs Intel Pentium D1509
2. AMD Ryzen 3 3250U Intel Pentium D1509 AMD Ryzen 3 3250U vs Intel Pentium D1509
3. Intel Pentium D1509 Intel Core i3-4360 Intel Pentium D1509 vs Intel Core i3-4360
4. Intel Pentium D1509 Intel Xeon E5-2618L v3 Intel Pentium D1509 vs Intel Xeon E5-2618L v3
5. Intel Pentium D1509 AMD Phenom II X4 970 Intel Pentium D1509 vs AMD Phenom II X4 970
6. Intel Core i5-5200U Intel Pentium D1509 Intel Core i5-5200U vs Intel Pentium D1509
7. Intel Core i7-6500U Intel Pentium D1509 Intel Core i7-6500U vs Intel Pentium D1509
8. Intel Pentium D1509 Intel Xeon E5-2630 v2 Intel Pentium D1509 vs Intel Xeon E5-2630 v2
9. Intel Core i7-4770 Intel Pentium D1509 Intel Core i7-4770 vs Intel Pentium D1509
10. Intel Core i7-4790K Intel Pentium D1509 Intel Core i7-4790K vs Intel Pentium D1509
11. Intel Pentium D1509 Intel Xeon E3-1275 v5 Intel Pentium D1509 vs Intel Xeon E3-1275 v5
12. Intel Xeon E7-2870 v2 Intel Pentium D1509 Intel Xeon E7-2870 v2 vs Intel Pentium D1509
13. Intel Pentium D1509 Intel Celeron G1610 Intel Pentium D1509 vs Intel Celeron G1610
14. AMD A4-5000 Intel Pentium D1509 AMD A4-5000 vs Intel Pentium D1509
15. Intel Core i5-6400T Intel Pentium D1509 Intel Core i5-6400T vs Intel Pentium D1509
Intel Pentium D1509 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top