Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD E1-2500 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD E1-2500

Bộ xử lý AMD E1-2500 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Kabini (Jaguar) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD E1-2500 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.40 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 8240
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 2
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kabini (Jaguar)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2013
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD E1-2500 150 (7%)
7% Complete
MediaTek MT6752 149 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T56N 294 (1%)
1% Complete
Intel Atom D2550 274 (1%)
1% Complete
AMD E2-2000 273 (1%)
1% Complete
AMD E1-2500 272 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
AMD E1-2500 102 (0%)
0% Complete
AMD Sempron 2650 102 (0%)
0% Complete
AMD A6-1450 102 (0%)
0% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD E1-2500 888 (1%)
1% Complete
AMD E1-6010 885 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

11% Complete
Intel Atom Z3735G 721 (10%)
10% Complete
10% Complete
AMD E1-2500 708 (10%)
10% Complete
Intel Atom Z3460 708 (10%)
10% Complete
AMD E1-6010 698 (10%)
10% Complete
10% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom S1260 1215 (1%)
1% Complete
AMD E2-2000 1210 (1%)
1% Complete
AMD E-350D 1209 (1%)
1% Complete
AMD E1-2500 1208 (1%)
1% Complete
Intel Atom Z3460 1169 (1%)
1% Complete
Intel Atom D2550 1157 (1%)
1% Complete
AMD E-450 1136 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom C2550 0.36 (10%)
10% Complete
Intel Atom C2750 0.36 (10%)
10% Complete
Intel Atom x5-Z8300 0.36 (10%)
10% Complete
AMD E1-2500 0.35 (10%)
10% Complete
Intel Celeron N2930 0.35 (10%)
10% Complete
AMD E2-1800 0.34 (10%)
10% Complete
AMD A6-1450 0.34 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom D2700 0.7 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD E2-2000 0.67 (1%)
1% Complete
AMD E1-2500 0.66 (1%)
1% Complete
AMD E2-1800 0.65 (1%)
1% Complete
Intel Atom N2800 0.64 (1%)
1% Complete
AMD E-450 0.63 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD E1-2500 Intel Celeron J1800 AMD E1-2500 vs Intel Celeron J1800
2. AMD E1-6010 AMD E1-2500 AMD E1-6010 vs AMD E1-2500
3. AMD A4-5000 AMD E1-2500 AMD A4-5000 vs AMD E1-2500
4. Intel Core i3-3227U AMD E1-2500 Intel Core i3-3227U vs AMD E1-2500
5. Intel Celeron N2840 AMD E1-2500 Intel Celeron N2840 vs AMD E1-2500
6. AMD E1-2500 AMD E2-2000 AMD E1-2500 vs AMD E2-2000
7. AMD Sempron 3850 AMD E1-2500 AMD Sempron 3850 vs AMD E1-2500
8. AMD E1-2500 Intel Atom C2350 AMD E1-2500 vs Intel Atom C2350
9. Intel Celeron 2955U AMD E1-2500 Intel Celeron 2955U vs AMD E1-2500
10. Intel Core i5-4200M AMD E1-2500 Intel Core i5-4200M vs AMD E1-2500
11. AMD E1-2500 Intel Core i5-5675R AMD E1-2500 vs Intel Core i5-5675R
12. Intel Core i3-3220T AMD E1-2500 Intel Core i3-3220T vs AMD E1-2500
13. Intel Celeron N2830 AMD E1-2500 Intel Celeron N2830 vs AMD E1-2500
14. Intel Celeron N2805 AMD E1-2500 Intel Celeron N2805 vs AMD E1-2500
15. Intel Celeron J1900 AMD E1-2500 Intel Celeron J1900 vs AMD E1-2500
AMD E1-2500 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top