Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT6580 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


MediaTek MT6580

Bộ xử lý MediaTek MT6580 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A9 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . MediaTek MT6580 chứa các lõi xử lý 47 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.30 GHz Lõi 47
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-400
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 0.40 GHz
Generation 1
Phiên bản DirectX
Execution units 1
Shader 16
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2008
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR2-533LPDDR3-533
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A9
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành 2015
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek MT6582 73 (3%)
3% Complete
MediaTek MT8127 72 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
MediaTek MT6580 67 (3%)
3% Complete
MediaTek MT8752 64 (3%)
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD E1-1500 223 (0%)
0% Complete
AMD E-450 220 (0%)
0% Complete
MediaTek MT6580 211 (0%)
0% Complete
AMD C-60 199 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. MediaTek MT6580 Qualcomm Snapdragon 210 MediaTek MT6580 vs Qualcomm Snapdragon 210
2. MediaTek Helio A25 MediaTek MT6580 MediaTek Helio A25 vs MediaTek MT6580
3. Intel Pentium Gold G6420 MediaTek MT6580 Intel Pentium Gold G6420 vs MediaTek MT6580
4. MediaTek MT6580 Intel Atom C5325 MediaTek MT6580 vs Intel Atom C5325
5. MediaTek MT6580 Intel Core i7-7700 MediaTek MT6580 vs Intel Core i7-7700
6. MediaTek MT6580 Intel Core i3-540 MediaTek MT6580 vs Intel Core i3-540
7. AMD A4-6210 MediaTek MT6580 AMD A4-6210 vs MediaTek MT6580
8. Qualcomm Snapdragon 845 MediaTek MT6580 Qualcomm Snapdragon 845 vs MediaTek MT6580
9. Intel Core i7-12700F MediaTek MT6580 Intel Core i7-12700F vs MediaTek MT6580
10. MediaTek MT6580 Intel Celeron G3950 MediaTek MT6580 vs Intel Celeron G3950
11. Apple M1 Pro (8-CPU) MediaTek MT6580 Apple M1 Pro (8-CPU) vs MediaTek MT6580
12. MediaTek MT6580 Intel Core i7-7660U MediaTek MT6580 vs Intel Core i7-7660U
13. MediaTek MT6580 Intel Core i3-6102E MediaTek MT6580 vs Intel Core i3-6102E
14. MediaTek MT6580 Intel Core i5-7287U MediaTek MT6580 vs Intel Core i5-7287U
15. Samsung Exynos 2100 MediaTek MT6580 Samsung Exynos 2100 vs MediaTek MT6580
MediaTek MT6580 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.0 of 29 rating(s)
back to top