Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD G-T56N - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD G-T56N

Bộ xử lý AMD G-T56N được phát triển trên 40 nm nút công nghệ và kiến trúc Ontario (Bobcat) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.65 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD G-T56N chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.65 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 6310
GPU frequency 0.49 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 1
Shader 80
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 40 nm
Ngày phát hành Q4/2010
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 18 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ontario (Bobcat)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 40 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q1/2011
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD G-T56N 157 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek MT6737 312 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD G-T56N 294 (1%)
1% Complete
Intel Atom D2550 274 (1%)
1% Complete
AMD E2-2000 273 (1%)
1% Complete
AMD E1-2500 272 (1%)
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD E1-1200 85 (0%)
0% Complete
0% Complete
AMD E-450 81 (0%)
0% Complete
AMD G-T56N 79 (0%)
0% Complete
AMD G-T52R 79 (0%)
0% Complete
AMD G-T48N 79 (0%)
0% Complete
AMD E-350D 79 (0%)
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD G-T48E 783 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD E1-2200 767 (1%)
1% Complete
AMD G-T56N 766 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD G-T56E 751 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

10% Complete
Intel Atom E3826 676 (10%)
10% Complete
AMD E2-2000 668 (10%)
10% Complete
AMD G-T56N 666 (10%)
10% Complete
AMD E-350D 654 (9%)
9% Complete
AMD E2-1800 646 (9%)
9% Complete
9% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom D2700 1279 (1%)
1% Complete
1% Complete
Intel Atom E3826 1230 (1%)
1% Complete
AMD G-T56N 1222 (1%)
1% Complete
Intel Atom S1260 1215 (1%)
1% Complete
AMD E2-2000 1210 (1%)
1% Complete
AMD E-350D 1209 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron J1900 AMD G-T56N Intel Celeron J1900 vs AMD G-T56N
2. AMD G-T48E AMD G-T56N AMD G-T48E vs AMD G-T56N
3. AMD G-T56N Intel Celeron N2930 AMD G-T56N vs Intel Celeron N2930
4. AMD G-T56N AMD FX-8140 AMD G-T56N vs AMD FX-8140
5. AMD G-T56N AMD Phenom II X2 565 AMD G-T56N vs AMD Phenom II X2 565
6. AMD G-T56N Intel Pentium N3510 AMD G-T56N vs Intel Pentium N3510
7. Intel Celeron N2806 AMD G-T56N Intel Celeron N2806 vs AMD G-T56N
8. Intel Celeron 1007U AMD G-T56N Intel Celeron 1007U vs AMD G-T56N
9. Intel Core i5-4670 AMD G-T56N Intel Core i5-4670 vs AMD G-T56N
10. Intel Core i7-4770K AMD G-T56N Intel Core i7-4770K vs AMD G-T56N
11. AMD G-T56N AMD A10-7850K AMD G-T56N vs AMD A10-7850K
12. AMD G-T56N AMD G-T44R AMD G-T56N vs AMD G-T44R
13. Intel Celeron N3060 AMD G-T56N Intel Celeron N3060 vs AMD G-T56N
14. Intel Celeron N3450 AMD G-T56N Intel Celeron N3450 vs AMD G-T56N
15. AMD G-T56N Intel Core i3-4160 AMD G-T56N vs Intel Core i3-4160
AMD G-T56N - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 26 rating(s)
back to top