Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom E3815 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom E3815

Bộ xử lý Intel Atom E3815 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Bay Trail . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.46 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Atom E3815 chứa các lõi xử lý 1 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.46 GHz Lõi 1
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 1
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 0.40 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 4
Shader 32
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q3/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1066 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Bay Trail
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q4/2013
Socket BGA 1170

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

MediaTek MT6732 28 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
Apple A5X 26 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD E-450 431 (0%)
0% Complete
Intel Atom D2500 404 (0%)
0% Complete
AMD E-350 399 (0%)
0% Complete
Intel Atom E3815 384 (0%)
0% Complete
AMD E-240 371 (0%)
0% Complete
0% Complete
AMD C-30 315 (0%)
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E-450 622 (9%)
9% Complete
Intel Atom E3825 616 (9%)
9% Complete
AMD E-350 592 (9%)
9% Complete
Intel Atom E3815 591 (9%)
9% Complete
9% Complete
AMD A4-1250 569 (8%)
8% Complete
AMD A4-1200 556 (8%)
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD C-50 777 (1%)
1% Complete
AMD C-70 768 (1%)
1% Complete
AMD G-T40E 740 (1%)
1% Complete
AMD E1-1200 739 (1%)
1% Complete
1% Complete
Intel Atom E3815 591 (1%)
1% Complete
AMD E-240 529 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom Z3735F 0.28 (8%)
8% Complete
AMD E1-1200 0.27 (8%)
8% Complete
8% Complete
Intel Atom E3815 0.27 (8%)
8% Complete
AMD E1-2100 0.26 (7%)
7% Complete
Intel Atom N2800 0.26 (7%)
7% Complete
AMD E-300 0.25 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD C-60 0.44 (1%)
1% Complete
AMD A4-1200 0.4 (1%)
1% Complete
AMD C-50 0.38 (1%)
1% Complete
AMD C-70 0.37 (1%)
1% Complete
Intel Atom D2500 0.32 (1%)
1% Complete
Intel Atom E3815 0.27 (0%)
0% Complete
AMD E-240 0.26 (0%)
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

9% Complete
9% Complete
AMD C-60 5.1 (8%)
8% Complete
Intel Atom E3815 4.7 (8%)
8% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron J1900 Intel Atom E3815 Intel Celeron J1900 vs Intel Atom E3815
2. Intel Atom E3815 Intel Celeron N2820 Intel Atom E3815 vs Intel Celeron N2820
3. Intel Atom E3815 Intel Atom D2700 Intel Atom E3815 vs Intel Atom D2700
4. Intel Atom E3815 Intel Atom E3827 Intel Atom E3815 vs Intel Atom E3827
5. Intel Atom E3815 Intel Atom E3845 Intel Atom E3815 vs Intel Atom E3845
6. Intel Atom E3815 Intel Atom E3825 Intel Atom E3815 vs Intel Atom E3825
7. Intel Atom E3815 AMD E-350 Intel Atom E3815 vs AMD E-350
8. Intel Atom E3815 Intel Atom C2530 Intel Atom E3815 vs Intel Atom C2530
9. Intel Atom E3815 Intel Core i5-4250U Intel Atom E3815 vs Intel Core i5-4250U
10. Intel Core i3-4330T Intel Atom E3815 Intel Core i3-4330T vs Intel Atom E3815
11. Intel Atom E3815 Intel Atom N2800 Intel Atom E3815 vs Intel Atom N2800
12. Intel Atom E3815 AMD FX-9590 Intel Atom E3815 vs AMD FX-9590
13. Intel Celeron N2805 Intel Atom E3815 Intel Celeron N2805 vs Intel Atom E3815
14. Intel Atom E3815 Intel Core i5-3570 Intel Atom E3815 vs Intel Core i5-3570
15. Intel Atom E3815 Intel Atom C2350 Intel Atom E3815 vs Intel Atom C2350
Intel Atom E3815 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top