Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD E-350D - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD E-350D

Bộ xử lý AMD E-350D được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Zacate (Bobcat) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD E-350D chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 6310
GPU frequency 0.49 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 1
Shader 80
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q4/2010
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 18 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Zacate (Bobcat)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2010
Socket BGA 413

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD E1-1200 85 (0%)
0% Complete
0% Complete
AMD E-450 81 (0%)
0% Complete
AMD E-350D 79 (0%)
0% Complete
AMD G-T56N 79 (0%)
0% Complete
AMD G-T52R 79 (0%)
0% Complete
AMD G-T48N 79 (0%)
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
Intel Atom D2560 711 (1%)
1% Complete
AMD E1-1200 708 (1%)
1% Complete
AMD E-350D 696 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
Intel Atom D2550 668 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom E3826 676 (10%)
10% Complete
AMD E2-2000 668 (10%)
10% Complete
AMD G-T56N 666 (10%)
10% Complete
AMD E-350D 654 (9%)
9% Complete
AMD E2-1800 646 (9%)
9% Complete
9% Complete
AMD E-450 622 (9%)
9% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T56N 1222 (1%)
1% Complete
Intel Atom S1260 1215 (1%)
1% Complete
AMD E2-2000 1210 (1%)
1% Complete
AMD E-350D 1209 (1%)
1% Complete
AMD E1-2500 1208 (1%)
1% Complete
Intel Atom Z3460 1169 (1%)
1% Complete
Intel Atom D2550 1157 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD E-350D AMD E-450 AMD E-350D vs AMD E-450
2. AMD E-350D Intel Pentium G2010 AMD E-350D vs Intel Pentium G2010
3. Intel Atom N2600 AMD E-350D Intel Atom N2600 vs AMD E-350D
4. AMD E-350D AMD Sempron 3850 AMD E-350D vs AMD Sempron 3850
5. AMD A4-5000 AMD E-350D AMD A4-5000 vs AMD E-350D
6. AMD E-350D Intel Atom D2500 AMD E-350D vs Intel Atom D2500
7. Intel Xeon E5-2640 v2 AMD E-350D Intel Xeon E5-2640 v2 vs AMD E-350D
8. Intel Core i7-4770K AMD E-350D Intel Core i7-4770K vs AMD E-350D
9. Intel Celeron 1007U AMD E-350D Intel Celeron 1007U vs AMD E-350D
10. AMD Phenom II X4 850 AMD E-350D AMD Phenom II X4 850 vs AMD E-350D
11. AMD E-350D Intel Core i5-4302Y AMD E-350D vs Intel Core i5-4302Y
12. AMD A8-5545M AMD E-350D AMD A8-5545M vs AMD E-350D
13. AMD E-350D Intel Core 2 Quad Q9300 AMD E-350D vs Intel Core 2 Quad Q9300
14. Intel Pentium G4560 AMD E-350D Intel Pentium G4560 vs AMD E-350D
15. AMD E1-2100 AMD E-350D AMD E1-2100 vs AMD E-350D
AMD E-350D - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 26 rating(s)
back to top