Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD E1-1500 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD E1-1500

Bộ xử lý AMD E1-1500 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Zacate (Bobcat) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.48 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD E1-1500 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.48 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 7310
GPU frequency 0.53 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 1
Shader 80
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 18 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Zacate (Bobcat)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q1/2013
Socket BGA 413

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

6% Complete
AMD E-350 133 (6%)
6% Complete
MediaTek MT6752M 129 (6%)
6% Complete
AMD E1-1500 128 (6%)
6% Complete
MediaTek MT6738 127 (6%)
6% Complete
MediaTek MT6737T 127 (6%)
6% Complete
MediaTek MT6750T 124 (6%)
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E1-1200 227 (0%)
0% Complete
MediaTek MT6582M 227 (0%)
0% Complete
0% Complete
AMD E1-1500 223 (0%)
0% Complete
AMD E-450 220 (0%)
0% Complete
MediaTek MT6580 211 (0%)
0% Complete
AMD C-60 199 (0%)
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
AMD E1-1500 85 (0%)
0% Complete
AMD E1-1200 85 (0%)
0% Complete
0% Complete
AMD E-450 81 (0%)
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
Intel Atom S1220 732 (1%)
1% Complete
Intel Atom S1240 732 (1%)
1% Complete
AMD E1-1500 730 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
Intel Atom D2560 711 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom E3815 591 (9%)
9% Complete
AMD A4-1250 569 (8%)
8% Complete
AMD A4-1200 556 (8%)
8% Complete
AMD E1-1500 550 (8%)
8% Complete
Intel Atom D2700 540 (8%)
8% Complete
AMD E1-2100 538 (8%)
8% Complete
AMD E-240 532 (8%)
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom N2600 972 (1%)
1% Complete
Intel Atom S1220 972 (1%)
1% Complete
Intel Atom S1240 972 (1%)
1% Complete
AMD E1-1500 956 (1%)
1% Complete
AMD E1-2100 932 (1%)
1% Complete
AMD E2-3000 919 (1%)
1% Complete
AMD E-300 877 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-4005U AMD E1-1500 Intel Core i3-4005U vs AMD E1-1500
2. AMD E1-1500 Intel Core i5-2467M AMD E1-1500 vs Intel Core i5-2467M
3. AMD E1-1500 AMD E-350 AMD E1-1500 vs AMD E-350
4. Intel Celeron N2920 AMD E1-1500 Intel Celeron N2920 vs AMD E1-1500
5. Intel Celeron 2950M AMD E1-1500 Intel Celeron 2950M vs AMD E1-1500
6. AMD A6-3650 AMD E1-1500 AMD A6-3650 vs AMD E1-1500
7. AMD A8-5600K AMD E1-1500 AMD A8-5600K vs AMD E1-1500
8. Intel Pentium 3825U AMD E1-1500 Intel Pentium 3825U vs AMD E1-1500
9. AMD E1-1500 Intel Atom C2550 AMD E1-1500 vs Intel Atom C2550
10. Intel Core i7-4770K AMD E1-1500 Intel Core i7-4770K vs AMD E1-1500
11. AMD E1-1500 Intel Core i3-4150T AMD E1-1500 vs Intel Core i3-4150T
12. Intel Pentium J2900 AMD E1-1500 Intel Pentium J2900 vs AMD E1-1500
13. Intel Xeon E5-2697A v4 AMD E1-1500 Intel Xeon E5-2697A v4 vs AMD E1-1500
14. AMD Phenom II X4 B97 AMD E1-1500 AMD Phenom II X4 B97 vs AMD E1-1500
15. AMD E1-1500 Intel Core i5-4300U AMD E1-1500 vs Intel Core i5-4300U
AMD E1-1500 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top