Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD G-T52R - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD G-T52R

Bộ xử lý AMD G-T52R được phát triển trên 40 nm nút công nghệ và kiến trúc Ontario (Bobcat) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD G-T52R chứa các lõi xử lý 1 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 1
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 1
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 6310
GPU frequency 0.49 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 1
Shader 80
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 40 nm
Ngày phát hành Q4/2010
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 18 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ontario (Bobcat)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 40 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q1/2011
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD E1-1200 85 (0%)
0% Complete
0% Complete
AMD E-450 81 (0%)
0% Complete
AMD G-T52R 79 (0%)
0% Complete
AMD G-T56N 79 (0%)
0% Complete
AMD G-T48N 79 (0%)
0% Complete
AMD E-350D 79 (0%)
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD E-240 371 (0%)
0% Complete
0% Complete
AMD C-30 315 (0%)
0% Complete
AMD G-T52R 303 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
AMD G-T44R 252 (0%)
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD G-T44R AMD G-T52R AMD G-T44R vs AMD G-T52R
2. AMD E-240 AMD G-T52R AMD E-240 vs AMD G-T52R
3. AMD FX-8150 AMD G-T52R AMD FX-8150 vs AMD G-T52R
4. AMD A8-3520M AMD G-T52R AMD A8-3520M vs AMD G-T52R
5. Intel Atom S1260 AMD G-T52R Intel Atom S1260 vs AMD G-T52R
6. AMD G-T52R Intel Core i5-4460S AMD G-T52R vs Intel Core i5-4460S
7. AMD G-T52R Intel Xeon E3-1535M v5 AMD G-T52R vs Intel Xeon E3-1535M v5
8. AMD G-T52R Intel Celeron N2840 AMD G-T52R vs Intel Celeron N2840
9. AMD G-T52R Intel Core i5-4690T AMD G-T52R vs Intel Core i5-4690T
10. AMD G-T52R Intel Xeon E7-8880L v2 AMD G-T52R vs Intel Xeon E7-8880L v2
11. Intel Core i5-4200M AMD G-T52R Intel Core i5-4200M vs AMD G-T52R
12. AMD G-T40N AMD G-T52R AMD G-T40N vs AMD G-T52R
13. AMD G-T52R AMD G-T56N AMD G-T52R vs AMD G-T56N
14. AMD G-T52R AMD E2-3300M AMD G-T52R vs AMD E2-3300M
15. AMD E2-1800 AMD G-T52R AMD E2-1800 vs AMD G-T52R
AMD G-T52R - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 26 rating(s)
back to top