Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 435 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 435

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 435 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . Qualcomm Snapdragon 435 chứa các lõi xử lý 853 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.40 GHz Lõi 853
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 505
GPU frequency 0.45 GHz
GPU (Turbo) 0.45 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 0
Shader 48
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q4/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-800
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A53
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q4/2016
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E1-1200 124 (6%)
6% Complete
MediaTek MT6750T 124 (6%)
6% Complete
AMD E-450 122 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
MediaTek MT6750N 119 (5%)
5% Complete
MediaTek MT6750 119 (5%)
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD A4-3300 423 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A6-4455M 413 (1%)
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

MediaTek MT6738 24 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 435 Qualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 435 vs Qualcomm Snapdragon 662
2. Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 435 Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 435
3. Samsung Exynos 5430 Qualcomm Snapdragon 435 Samsung Exynos 5430 vs Qualcomm Snapdragon 435
4. Qualcomm Snapdragon 435 Qualcomm Snapdragon 632 Qualcomm Snapdragon 435 vs Qualcomm Snapdragon 632
5. Apple M1 Qualcomm Snapdragon 435 Apple M1 vs Qualcomm Snapdragon 435
6. HiSilicon Kirin 910 Qualcomm Snapdragon 435 HiSilicon Kirin 910 vs Qualcomm Snapdragon 435
7. Qualcomm Snapdragon 435 AMD FX-6350 Qualcomm Snapdragon 435 vs AMD FX-6350
8. Samsung Exynos 7872 Qualcomm Snapdragon 435 Samsung Exynos 7872 vs Qualcomm Snapdragon 435
9. Qualcomm Snapdragon 435 Intel Core i7-4860EQ Qualcomm Snapdragon 435 vs Intel Core i7-4860EQ
10. Qualcomm Snapdragon 435 Intel Core i7-9700K Qualcomm Snapdragon 435 vs Intel Core i7-9700K
11. Qualcomm Snapdragon 435 Intel Celeron N2805 Qualcomm Snapdragon 435 vs Intel Celeron N2805
12. Intel Atom Z3770D Qualcomm Snapdragon 435 Intel Atom Z3770D vs Qualcomm Snapdragon 435
13. Qualcomm Snapdragon 435 AMD A4-6300 Qualcomm Snapdragon 435 vs AMD A4-6300
14. AMD Ryzen 3 3250U Qualcomm Snapdragon 435 AMD Ryzen 3 3250U vs Qualcomm Snapdragon 435
15. Intel Celeron G1840 Qualcomm Snapdragon 435 Intel Celeron G1840 vs Qualcomm Snapdragon 435
Qualcomm Snapdragon 435 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top