Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom D2500 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom D2500

Bộ xử lý Intel Atom D2500 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Cedarview . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.86 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Atom D2500 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.86 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel GMA 3600
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 4
Shader 32
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q4/2008
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 10 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cedarview
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2011
Socket BGA 559

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A5X 26 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
0% Complete
AMD E-450 431 (0%)
0% Complete
Intel Atom D2500 404 (0%)
0% Complete
AMD E-350 399 (0%)
0% Complete
Intel Atom E3815 384 (0%)
0% Complete
AMD E-240 371 (0%)
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T40N 483 (7%)
7% Complete
AMD C-60 473 (7%)
7% Complete
Intel Atom D2550 468 (7%)
7% Complete
Intel Atom D2500 450 (6%)
6% Complete
AMD C-50 436 (6%)
6% Complete
Intel Atom N2800 423 (6%)
6% Complete
AMD C-70 422 (6%)
6% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T40N 852 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD C-60 828 (1%)
1% Complete
Intel Atom D2500 810 (1%)
1% Complete
AMD C-50 777 (1%)
1% Complete
AMD C-70 768 (1%)
1% Complete
AMD G-T40E 740 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD C-60 0.21 (6%)
6% Complete
Intel Atom D2700 0.21 (6%)
6% Complete
AMD A4-1200 0.2 (6%)
6% Complete
AMD A4-1250 0.2 (6%)
6% Complete
Intel Atom N2100 0.19 (5%)
5% Complete
Intel Atom N2600 0.19 (5%)
5% Complete
Intel Atom D2500 0.14 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD C-60 0.44 (1%)
1% Complete
AMD A4-1200 0.4 (1%)
1% Complete
AMD C-50 0.38 (1%)
1% Complete
AMD C-70 0.37 (1%)
1% Complete
Intel Atom D2500 0.32 (1%)
1% Complete
Intel Atom E3815 0.27 (0%)
0% Complete
AMD E-240 0.26 (0%)
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron J1900 Intel Atom D2500 Intel Celeron J1900 vs Intel Atom D2500
2. Intel Celeron J1800 Intel Atom D2500 Intel Celeron J1800 vs Intel Atom D2500
3. Intel Atom D2500 Intel Atom D2550 Intel Atom D2500 vs Intel Atom D2550
4. Intel Atom D2500 AMD E-350 Intel Atom D2500 vs AMD E-350
5. Intel Atom D2500 AMD E2-3000 Intel Atom D2500 vs AMD E2-3000
6. Intel Atom D2500 AMD E-450 Intel Atom D2500 vs AMD E-450
7. Intel Atom D2500 Intel Atom E3826 Intel Atom D2500 vs Intel Atom E3826
8. Intel Celeron 1007U Intel Atom D2500 Intel Celeron 1007U vs Intel Atom D2500
9. Intel Celeron N2820 Intel Atom D2500 Intel Celeron N2820 vs Intel Atom D2500
10. Intel Celeron G1610 Intel Atom D2500 Intel Celeron G1610 vs Intel Atom D2500
11. Intel Atom D2500 AMD A10-4600M Intel Atom D2500 vs AMD A10-4600M
12. AMD E-350D Intel Atom D2500 AMD E-350D vs Intel Atom D2500
13. Intel Atom D2500 AMD C-30 Intel Atom D2500 vs AMD C-30
14. Intel Atom D2500 AMD E2-3300M Intel Atom D2500 vs AMD E2-3300M
15. Intel Atom D2500 Intel Atom E3825 Intel Atom D2500 vs Intel Atom E3825
Intel Atom D2500 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top