Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron 847 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron 847

Bộ xử lý Intel Celeron 847 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Sandy Bridge U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Celeron 847 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.10 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1)
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 0.80 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 17 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2011
Socket BGA 1023

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek MT6592 334 (1%)
1% Complete
1% Complete
MediaTek MT8392 330 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
MediaTek MT6737 312 (1%)
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
Apple A6 68 (0%)
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
AMD E2-6110 873 (13%)
13% Complete
13% Complete
Intel Celeron 847 867 (13%)
13% Complete
MediaTek Helio P10 867 (13%)
13% Complete
AMD A6-3400M 863 (12%)
12% Complete
AMD A8-3500M 861 (12%)
12% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-4355M 1513 (2%)
2% Complete
2% Complete
Intel Atom E3827 1475 (2%)
2% Complete
Intel Celeron 847 1436 (2%)
2% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon 5150 0.41 (11%)
11% Complete
Intel Pentium N3520 0.41 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Celeron 847 0.4 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Pentium D 915 0.39 (11%)
11% Complete
Intel Celeron N2830 0.39 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E-350 0.63 (1%)
1% Complete
AMD E-450 0.63 (1%)
1% Complete
AMD E1-6010 0.61 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD E1-1200 0.53 (1%)
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron 847 Intel Celeron J1800 Intel Celeron 847 vs Intel Celeron J1800
2. Intel Celeron 847 Intel Celeron J1900 Intel Celeron 847 vs Intel Celeron J1900
3. Intel Celeron 847 Intel Atom Z3735F Intel Celeron 847 vs Intel Atom Z3735F
4. Intel Celeron 847 Intel Celeron N2807 Intel Celeron 847 vs Intel Celeron N2807
5. Intel Core i3-4010U Intel Celeron 847 Intel Core i3-4010U vs Intel Celeron 847
6. Intel Celeron 847 Intel Celeron N2830 Intel Celeron 847 vs Intel Celeron N2830
7. Intel Celeron 847 Intel Celeron 1007U Intel Celeron 847 vs Intel Celeron 1007U
8. Intel Celeron 847 Intel Celeron 3205U Intel Celeron 847 vs Intel Celeron 3205U
9. Intel Celeron 847 Intel Atom N2600 Intel Celeron 847 vs Intel Atom N2600
10. AMD A4-5300B Intel Celeron 847 AMD A4-5300B vs Intel Celeron 847
11. Intel Celeron 847 AMD A4-5000 Intel Celeron 847 vs AMD A4-5000
12. Intel Celeron 847 Intel Xeon E7-8891 v2 Intel Celeron 847 vs Intel Xeon E7-8891 v2
13. Intel Celeron 847 Intel Celeron N2930 Intel Celeron 847 vs Intel Celeron N2930
14. Intel Celeron 847 Intel Celeron N3150 Intel Celeron 847 vs Intel Celeron N3150
15. Intel Core i7-4558U Intel Celeron 847 Intel Core i7-4558U vs Intel Celeron 847
Intel Celeron 847 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top