Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD E2-1800 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD E2-1800

Bộ xử lý AMD E2-1800 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Zacate (Bobcat) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD E2-1800 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.70 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 7340
GPU frequency 0.54 GHz
GPU (Turbo) 0.70 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 1
Shader 80
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 18 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Zacate (Bobcat)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2013
Socket BGA 413

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E1-6010 143 (6%)
6% Complete
AMD E2-2000 143 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD E2-1800 141 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E1-6010 261 (1%)
1% Complete
AMD Sempron 2650 255 (1%)
1% Complete
AMD E-350 252 (1%)
1% Complete
AMD E2-1800 244 (0%)
0% Complete
0% Complete
MediaTek MT6735M 239 (0%)
0% Complete
MediaTek MT6735P 239 (0%)
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD E2-3000 115 (1%)
1% Complete
AMD E2-3800 115 (1%)
1% Complete
AMD Sempron 3850 115 (1%)
1% Complete
AMD E2-1800 112 (1%)
1% Complete
AMD E2-2000 112 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
1% Complete
Intel Atom E3827 849 (1%)
1% Complete
AMD E2-1800 846 (1%)
1% Complete
1% Complete
Intel Atom D2700 831 (1%)
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E2-2000 668 (10%)
10% Complete
AMD G-T56N 666 (10%)
10% Complete
AMD E-350D 654 (9%)
9% Complete
AMD E2-1800 646 (9%)
9% Complete
9% Complete
AMD E-450 622 (9%)
9% Complete
Intel Atom E3825 616 (9%)
9% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom D2550 1157 (1%)
1% Complete
AMD E-450 1136 (1%)
1% Complete
AMD E1-6010 1134 (1%)
1% Complete
AMD E2-1800 1131 (1%)
1% Complete
Intel Atom E3825 1121 (1%)
1% Complete
Intel Atom N2800 1094 (1%)
1% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E1-2500 0.35 (10%)
10% Complete
Intel Celeron N2930 0.35 (10%)
10% Complete
AMD A6-1450 0.34 (10%)
10% Complete
AMD E2-1800 0.34 (10%)
10% Complete
AMD E-450 0.32 (9%)
9% Complete
AMD E-350 0.32 (9%)
9% Complete
AMD E1-6010 0.31 (9%)
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom D2700 0.7 (1%)
1% Complete
AMD E2-2000 0.67 (1%)
1% Complete
AMD E1-2500 0.66 (1%)
1% Complete
AMD E2-1800 0.65 (1%)
1% Complete
Intel Atom N2800 0.64 (1%)
1% Complete
AMD E-450 0.63 (1%)
1% Complete
AMD E-350 0.63 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD E2-3800 AMD E2-1800 AMD E2-3800 vs AMD E2-1800
2. AMD E2-1800 AMD Sempron 3850 AMD E2-1800 vs AMD Sempron 3850
3. Intel Celeron J1900 AMD E2-1800 Intel Celeron J1900 vs AMD E2-1800
4. AMD E2-3200 AMD E2-1800 AMD E2-3200 vs AMD E2-1800
5. AMD E2-1800 Intel Celeron 1007U AMD E2-1800 vs Intel Celeron 1007U
6. AMD E2-1800 AMD A8-5545M AMD E2-1800 vs AMD A8-5545M
7. AMD A4-5000 AMD E2-1800 AMD A4-5000 vs AMD E2-1800
8. Intel Celeron J1800 AMD E2-1800 Intel Celeron J1800 vs AMD E2-1800
9. AMD E2-1800 Intel Core i3-3220 AMD E2-1800 vs Intel Core i3-3220
10. AMD E2-1800 AMD E-450 AMD E2-1800 vs AMD E-450
11. Intel Celeron N2820 AMD E2-1800 Intel Celeron N2820 vs AMD E2-1800
12. AMD E2-1800 Intel Core i3-3227U AMD E2-1800 vs Intel Core i3-3227U
13. AMD E2-1800 Intel Celeron N2810 AMD E2-1800 vs Intel Celeron N2810
14. AMD A4-5100 AMD E2-1800 AMD A4-5100 vs AMD E2-1800
15. Intel Core i3-4010U AMD E2-1800 Intel Core i3-4010U vs AMD E2-1800
AMD E2-1800 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top