Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD E1-1200 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD E1-1200

Bộ xử lý AMD E1-1200 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Zacate (Bobcat) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD E1-1200 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.40 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 7310
GPU frequency 0.53 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 1
Shader 80
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 18 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Zacate (Bobcat)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2012
Socket BGA 413

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E1-1500 128 (6%)
6% Complete
MediaTek MT6737T 127 (6%)
6% Complete
MediaTek MT6738 127 (6%)
6% Complete
AMD E1-1200 124 (6%)
6% Complete
MediaTek MT6750T 124 (6%)
6% Complete
AMD E-450 122 (5%)
5% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek MT6735P 239 (0%)
0% Complete
MediaTek MT6582 235 (0%)
0% Complete
MediaTek MT8752 231 (0%)
0% Complete
AMD E1-1200 227 (0%)
0% Complete
MediaTek MT6582M 227 (0%)
0% Complete
0% Complete
AMD E1-1500 223 (0%)
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
AMD E1-1200 85 (0%)
0% Complete
AMD E1-1500 85 (0%)
0% Complete
0% Complete
AMD E-450 81 (0%)
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
1% Complete
Intel Atom D2560 711 (1%)
1% Complete
AMD E1-1200 708 (1%)
1% Complete
AMD E-350D 696 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom D2700 540 (8%)
8% Complete
AMD E1-2100 538 (8%)
8% Complete
AMD E-240 532 (8%)
8% Complete
AMD E1-1200 523 (8%)
8% Complete
7% Complete
Intel Atom S1260 492 (7%)
7% Complete
AMD E-300 489 (7%)
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD C-50 777 (1%)
1% Complete
AMD C-70 768 (1%)
1% Complete
AMD G-T40E 740 (1%)
1% Complete
AMD E1-1200 739 (1%)
1% Complete
1% Complete
Intel Atom E3815 591 (1%)
1% Complete
AMD E-240 529 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom Z3735F 0.28 (8%)
8% Complete
Intel Atom E3815 0.27 (8%)
8% Complete
8% Complete
AMD E1-1200 0.27 (8%)
8% Complete
AMD E1-2100 0.26 (7%)
7% Complete
Intel Atom N2800 0.26 (7%)
7% Complete
AMD E-300 0.25 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E1-6010 0.61 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD E1-1200 0.53 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD E-300 0.48 (1%)
1% Complete
AMD E1-2100 0.48 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD E-350 AMD E1-1200 AMD E-350 vs AMD E1-1200
2. Intel Celeron N2840 AMD E1-1200 Intel Celeron N2840 vs AMD E1-1200
3. AMD E2-6110 AMD E1-1200 AMD E2-6110 vs AMD E1-1200
4. AMD E1-1200 AMD A4-6210 AMD E1-1200 vs AMD A4-6210
5. Intel Celeron N2807 AMD E1-1200 Intel Celeron N2807 vs AMD E1-1200
6. AMD E1-1200 AMD E1-6010 AMD E1-1200 vs AMD E1-6010
7. Intel Celeron J1900 AMD E1-1200 Intel Celeron J1900 vs AMD E1-1200
8. AMD E1-1200 Intel Atom S1260 AMD E1-1200 vs Intel Atom S1260
9. AMD E1-1200 Intel Celeron N2830 AMD E1-1200 vs Intel Celeron N2830
10. Intel Core i3-4030U AMD E1-1200 Intel Core i3-4030U vs AMD E1-1200
11. Intel Pentium N3520 AMD E1-1200 Intel Pentium N3520 vs AMD E1-1200
12. AMD E1-1200 AMD Phenom II X4 B95 AMD E1-1200 vs AMD Phenom II X4 B95
13. AMD E1-1200 Intel Celeron N3050 AMD E1-1200 vs Intel Celeron N3050
14. Intel Core i3-3210 AMD E1-1200 Intel Core i3-3210 vs AMD E1-1200
15. Intel Core i5-2500k AMD E1-1200 Intel Core i5-2500k vs AMD E1-1200
AMD E1-1200 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top