Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom D2550 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom D2550

Bộ xử lý Intel Atom D2550 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Cedarview . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.86 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Atom D2550 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.86 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel GMA 3650
GPU frequency 0.64 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 4
Shader 32
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q4/2008
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 10 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cedarview
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2012
Socket BGA 559

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T44R 101 (5%)
5% Complete
MediaTek MT8392 95 (4%)
4% Complete
MediaTek MT8735 95 (4%)
4% Complete
4% Complete
MediaTek MT6737 93 (4%)
4% Complete
AMD C-50 91 (4%)
4% Complete
MediaTek MT6582 73 (3%)
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
AMD G-T56N 294 (1%)
1% Complete
Intel Atom D2550 274 (1%)
1% Complete
AMD E2-2000 273 (1%)
1% Complete
AMD E1-2500 272 (1%)
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD E-350D 696 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
Intel Atom D2550 668 (1%)
1% Complete
AMD A4-1200 652 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E-300 489 (7%)
7% Complete
AMD G-T40N 483 (7%)
7% Complete
AMD C-60 473 (7%)
7% Complete
Intel Atom D2550 468 (7%)
7% Complete
Intel Atom D2500 450 (6%)
6% Complete
AMD C-50 436 (6%)
6% Complete
Intel Atom N2800 423 (6%)
6% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E-350D 1209 (1%)
1% Complete
AMD E1-2500 1208 (1%)
1% Complete
Intel Atom Z3460 1169 (1%)
1% Complete
Intel Atom D2550 1157 (1%)
1% Complete
AMD E-450 1136 (1%)
1% Complete
AMD E1-6010 1134 (1%)
1% Complete
AMD E2-1800 1131 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron J1900 Intel Atom D2550 Intel Celeron J1900 vs Intel Atom D2550
2. Intel Atom D2550 AMD E-350 Intel Atom D2550 vs AMD E-350
3. Intel Atom N2800 Intel Atom D2550 Intel Atom N2800 vs Intel Atom D2550
4. AMD G-T40E Intel Atom D2550 AMD G-T40E vs Intel Atom D2550
5. Intel Atom D2500 Intel Atom D2550 Intel Atom D2500 vs Intel Atom D2550
6. AMD A4-5000 Intel Atom D2550 AMD A4-5000 vs Intel Atom D2550
7. Intel Atom D2550 Intel Core i3-3220T Intel Atom D2550 vs Intel Core i3-3220T
8. Intel Atom D2550 AMD Sempron 3850 Intel Atom D2550 vs AMD Sempron 3850
9. Intel Atom D2550 Intel Pentium 3805U Intel Atom D2550 vs Intel Pentium 3805U
10. Intel Atom C2550 Intel Atom D2550 Intel Atom C2550 vs Intel Atom D2550
11. Intel Core i5-4670 Intel Atom D2550 Intel Core i5-4670 vs Intel Atom D2550
12. Intel Celeron 1007U Intel Atom D2550 Intel Celeron 1007U vs Intel Atom D2550
13. Intel Atom D2550 Intel Celeron N2815 Intel Atom D2550 vs Intel Celeron N2815
14. Intel Celeron N2820 Intel Atom D2550 Intel Celeron N2820 vs Intel Atom D2550
15. Intel Xeon E7-2890 v2 Intel Atom D2550 Intel Xeon E7-2890 v2 vs Intel Atom D2550
Intel Atom D2550 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top