Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom Z3460 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom Z3460

Bộ xử lý Intel Atom Z3460 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Merrifield . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là -- và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Atom Z3460 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số -- Lõi 2
Turbo (1 lõi) 1.60 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 90 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Merrifield
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q1/2014
Socket N/A

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

11% Complete
Intel Atom Z3735G 721 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Atom Z3460 708 (10%)
10% Complete
AMD E1-2500 708 (10%)
10% Complete
AMD E1-6010 698 (10%)
10% Complete
10% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E2-2000 1210 (1%)
1% Complete
AMD E-350D 1209 (1%)
1% Complete
AMD E1-2500 1208 (1%)
1% Complete
Intel Atom Z3460 1169 (1%)
1% Complete
Intel Atom D2550 1157 (1%)
1% Complete
AMD E-450 1136 (1%)
1% Complete
AMD E1-6010 1134 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom Z3460 AMD Ryzen 3 3200G Intel Atom Z3460 vs AMD Ryzen 3 3200G
2. Intel Atom Z3460 Intel Celeron 1017U Intel Atom Z3460 vs Intel Celeron 1017U
3. Intel Atom Z3460 Intel Xeon Gold 6134 Intel Atom Z3460 vs Intel Xeon Gold 6134
4. AMD Ryzen 5 1600X Intel Atom Z3460 AMD Ryzen 5 1600X vs Intel Atom Z3460
5. AMD Ryzen 5 2500U Intel Atom Z3460 AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Atom Z3460
6. AMD G-T48E Intel Atom Z3460 AMD G-T48E vs Intel Atom Z3460
7. Intel Celeron J3355 Intel Atom Z3460 Intel Celeron J3355 vs Intel Atom Z3460
8. Intel Celeron 4205U Intel Atom Z3460 Intel Celeron 4205U vs Intel Atom Z3460
9. AMD Ryzen 3 1200 Intel Atom Z3460 AMD Ryzen 3 1200 vs Intel Atom Z3460
10. Intel Xeon E5-2620 v2 Intel Atom Z3460 Intel Xeon E5-2620 v2 vs Intel Atom Z3460
11. Intel Atom Z3460 Intel Core i9-10900 Intel Atom Z3460 vs Intel Core i9-10900
12. Intel Core i5-4690K Intel Atom Z3460 Intel Core i5-4690K vs Intel Atom Z3460
13. Intel Core i7-6700TE Intel Atom Z3460 Intel Core i7-6700TE vs Intel Atom Z3460
14. AMD Ryzen 7 1700 Intel Atom Z3460 AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Atom Z3460
15. AMD Ryzen 5 2400G Intel Atom Z3460 AMD Ryzen 5 2400G vs Intel Atom Z3460
Intel Atom Z3460 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top