Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD G-T48N - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD G-T48N

Bộ xử lý AMD G-T48N được phát triển trên 40 nm nút công nghệ và kiến trúc Ontario (Bobcat) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD G-T48N chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.40 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 6310
GPU frequency 0.49 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 1
Shader 80
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 40 nm
Ngày phát hành Q4/2010
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 18 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ontario (Bobcat)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 40 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q1/2011
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD E1-1200 85 (0%)
0% Complete
0% Complete
AMD E-450 81 (0%)
0% Complete
AMD G-T48N 79 (0%)
0% Complete
AMD G-T56N 79 (0%)
0% Complete
AMD G-T52R 79 (0%)
0% Complete
AMD E-350D 79 (0%)
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD G-T40E AMD G-T48N AMD G-T40E vs AMD G-T48N
2. AMD G-T48N AMD E2-3200 AMD G-T48N vs AMD E2-3200
3. AMD G-T48N AMD A8-3820 AMD G-T48N vs AMD A8-3820
4. AMD G-T48N AMD A8-4555M AMD G-T48N vs AMD A8-4555M
5. AMD G-T48N Intel Xeon E5-2608L v3 AMD G-T48N vs Intel Xeon E5-2608L v3
6. AMD Phenom II X2 565 AMD G-T48N AMD Phenom II X2 565 vs AMD G-T48N
7. AMD G-T48N Intel Celeron 2955U AMD G-T48N vs Intel Celeron 2955U
8. AMD G-T48N Intel Core i7-5557U AMD G-T48N vs Intel Core i7-5557U
9. Intel Xeon E5-2620 v3 AMD G-T48N Intel Xeon E5-2620 v3 vs AMD G-T48N
10. AMD G-T48N AMD FX-8350 AMD G-T48N vs AMD FX-8350
11. Intel Core i5-6585R AMD G-T48N Intel Core i5-6585R vs AMD G-T48N
12. AMD Phenom II X6 1100T AMD G-T48N AMD Phenom II X6 1100T vs AMD G-T48N
13. Intel Core i5-4360U AMD G-T48N Intel Core i5-4360U vs AMD G-T48N
14. AMD G-T48N Intel Celeron N3000 AMD G-T48N vs Intel Celeron N3000
15. AMD G-T48N AMD Athlon II X4 740 AMD G-T48N vs AMD Athlon II X4 740
AMD G-T48N - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 26 rating(s)
back to top