Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD E1-6010 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD E1-6010

Bộ xử lý AMD E1-6010 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Beema (Puma) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.35 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD E1-6010 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.35 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon R2 (Beema)
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 2
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q1/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 10 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Beema (Puma)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2014
Socket AM1

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

7% Complete
7% Complete
AMD Sempron 2650 145 (6%)
6% Complete
AMD E1-6010 143 (6%)
6% Complete
AMD E2-2000 143 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD E1-6010 261 (1%)
1% Complete
MediaTek MT8127 261 (1%)
1% Complete
AMD Sempron 2650 255 (1%)
1% Complete
AMD E-350 252 (1%)
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
AMD E1-6010 90 (0%)
0% Complete
AMD E2-7015 90 (0%)
0% Complete
0% Complete
MediaTek MT8173 90 (0%)
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
1% Complete
AMD E1-2500 888 (1%)
1% Complete
AMD E1-6010 885 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

9% Complete
9% Complete
AMD A4-5000 28 (8%)
8% Complete
AMD E1-6010 27 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
0% Complete
AMD E1-6010 45 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

10% Complete
AMD E1-2500 708 (10%)
10% Complete
Intel Atom Z3460 708 (10%)
10% Complete
AMD E1-6010 698 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Atom E3826 676 (10%)
10% Complete
AMD E2-2000 668 (10%)
10% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom Z3460 1169 (1%)
1% Complete
Intel Atom D2550 1157 (1%)
1% Complete
AMD E-450 1136 (1%)
1% Complete
AMD E1-6010 1134 (1%)
1% Complete
AMD E2-1800 1131 (1%)
1% Complete
Intel Atom E3825 1121 (1%)
1% Complete
Intel Atom N2800 1094 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-1450 0.34 (10%)
10% Complete
AMD E-350 0.32 (9%)
9% Complete
AMD E-450 0.32 (9%)
9% Complete
AMD E1-6010 0.31 (9%)
9% Complete
8% Complete
8% Complete
Intel Atom Z3735G 0.28 (8%)
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom N2800 0.64 (1%)
1% Complete
AMD E-350 0.63 (1%)
1% Complete
AMD E-450 0.63 (1%)
1% Complete
AMD E1-6010 0.61 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD E1-1200 0.53 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-4030U AMD E1-6010 Intel Core i3-4030U vs AMD E1-6010
2. Intel Celeron N2840 AMD E1-6010 Intel Celeron N2840 vs AMD E1-6010
3. Intel Core i5-4210U AMD E1-6010 Intel Core i5-4210U vs AMD E1-6010
4. Intel Celeron N2830 AMD E1-6010 Intel Celeron N2830 vs AMD E1-6010
5. AMD E1-2100 AMD E1-6010 AMD E1-2100 vs AMD E1-6010
6. AMD E1-6010 AMD A6-6310 AMD E1-6010 vs AMD A6-6310
7. AMD A6-5200 AMD E1-6010 AMD A6-5200 vs AMD E1-6010
8. AMD E1-6010 AMD E1-2500 AMD E1-6010 vs AMD E1-2500
9. AMD E1-6010 AMD A4-5000 AMD E1-6010 vs AMD A4-5000
10. AMD E1-6010 AMD E2-6110 AMD E1-6010 vs AMD E2-6110
11. AMD E1-6010 Intel Celeron N3350 AMD E1-6010 vs Intel Celeron N3350
12. AMD E1-6010 AMD A4-6210 AMD E1-6010 vs AMD A4-6210
13. AMD E1-6010 AMD E-300 AMD E1-6010 vs AMD E-300
14. Intel Celeron N3050 AMD E1-6010 Intel Celeron N3050 vs AMD E1-6010
15. AMD A8-6410 AMD E1-6010 AMD A8-6410 vs AMD E1-6010
AMD E1-6010 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top