Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT6737T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


MediaTek MT6737T

Bộ xử lý MediaTek MT6737T được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . MediaTek MT6737T chứa các lõi xử lý 453 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 453
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-T720 MP2
GPU frequency 0.60 GHz
GPU (Turbo) 0.60 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 2
Shader 32
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q4/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode / Encode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-733
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A53
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q2/2016
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E-350 133 (6%)
6% Complete
MediaTek MT6752M 129 (6%)
6% Complete
AMD E1-1500 128 (6%)
6% Complete
MediaTek MT6737T 127 (6%)
6% Complete
MediaTek MT6738 127 (6%)
6% Complete
MediaTek MT6750T 124 (6%)
6% Complete
AMD E1-1200 124 (6%)
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A9-9420e 444 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
MediaTek MT6737T 431 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-3300 423 (1%)
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
MediaTek MT6737 20 (0%)
0% Complete
MediaTek MT6735 20 (0%)
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 662 MediaTek MT6737T Qualcomm Snapdragon 662 vs MediaTek MT6737T
2. Intel Core i3-12100 MediaTek MT6737T Intel Core i3-12100 vs MediaTek MT6737T
3. Intel Core i5-12600K MediaTek MT6737T Intel Core i5-12600K vs MediaTek MT6737T
4. MediaTek MT6737T Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 MediaTek MT6737T vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
5. Intel Xeon E3-1240 v3 MediaTek MT6737T Intel Xeon E3-1240 v3 vs MediaTek MT6737T
6. Intel Core i5-12400F MediaTek MT6737T Intel Core i5-12400F vs MediaTek MT6737T
7. MediaTek MT6737T AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX MediaTek MT6737T vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX
8. MediaTek MT6737T Intel Celeron N4000 MediaTek MT6737T vs Intel Celeron N4000
9. AMD Ryzen 7 5700G MediaTek MT6737T AMD Ryzen 7 5700G vs MediaTek MT6737T
10. Intel Core2 Duo E4600 MediaTek MT6737T Intel Core2 Duo E4600 vs MediaTek MT6737T
11. Samsung Exynos 5260 MediaTek MT6737T Samsung Exynos 5260 vs MediaTek MT6737T
12. MediaTek MT6737T Intel Xeon E7-8893 v2 MediaTek MT6737T vs Intel Xeon E7-8893 v2
13. Qualcomm Snapdragon 435 MediaTek MT6737T Qualcomm Snapdragon 435 vs MediaTek MT6737T
14. AMD A10-6700T MediaTek MT6737T AMD A10-6700T vs MediaTek MT6737T
15. AMD Phenom II X4 945 MediaTek MT6737T AMD Phenom II X4 945 vs MediaTek MT6737T
MediaTek MT6737T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top