Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium T4400 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium T4400

Bộ xử lý Intel Pentium T4400 được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Penryn . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Pentium T4400 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-800DDR3-800
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Penryn
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa VT-x
Ngày phát hành Q4/2009
Socket PGA 478

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

15% Complete
15% Complete
15% Complete
14% Complete
Apple A8 324 (14%)
14% Complete
AMD A6-4400M 324 (14%)
14% Complete
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD A6-9210 588 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-5000 576 (1%)
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
AMD E1-2200 767 (1%)
1% Complete
AMD G-T56N 766 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD G-T56E 751 (1%)
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium T2390 Intel Pentium T4400 Intel Pentium T2390 vs Intel Pentium T4400
2. Intel Pentium T4400 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Pentium T4400 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
3. Intel Pentium T4400 Intel Celeron N4020 Intel Pentium T4400 vs Intel Celeron N4020
4. Intel Pentium B960 Intel Pentium T4400 Intel Pentium B960 vs Intel Pentium T4400
5. Intel Core i5-8250U Intel Pentium T4400 Intel Core i5-8250U vs Intel Pentium T4400
6. Intel Pentium T4400 Intel Core i5-7200U Intel Pentium T4400 vs Intel Core i5-7200U
7. Intel Pentium T4400 Intel Celeron N4500 Intel Pentium T4400 vs Intel Celeron N4500
8. Intel Pentium T4400 Intel Core i5-5200U Intel Pentium T4400 vs Intel Core i5-5200U
9. Intel Pentium T4400 Intel Celeron N4120 Intel Pentium T4400 vs Intel Celeron N4120
10. Intel Pentium T4400 Intel Core i3-4030U Intel Pentium T4400 vs Intel Core i3-4030U
11. Intel Core i5-3570S Intel Pentium T4400 Intel Core i5-3570S vs Intel Pentium T4400
12. Intel Pentium T4400 Apple A8X Intel Pentium T4400 vs Apple A8X
13. Intel Core i5-2520M Intel Pentium T4400 Intel Core i5-2520M vs Intel Pentium T4400
14. Intel Pentium T4400 Intel Core i3-7100 Intel Pentium T4400 vs Intel Core i3-7100
15. Intel Pentium T4400 Intel Core i3-2310M Intel Pentium T4400 vs Intel Core i3-2310M
Intel Pentium T4400 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top