Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 630 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 630

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 630 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.80 GHz . Qualcomm Snapdragon 630 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.20 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 508
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 0.65 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12.1
Execution units 0
Shader 128
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A53
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q2/2017
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

8% Complete
AMD A4-5000 173 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD 3015e 974 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-4300M 168 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-4355M 163 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 630 Qualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 630 vs Qualcomm Snapdragon 662
2. Qualcomm Snapdragon 630 Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 630 vs Qualcomm Snapdragon 690 5G
3. Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 630 Qualcomm Snapdragon 720G vs Qualcomm Snapdragon 630
4. Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 630 Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 630
5. Qualcomm Snapdragon 630 Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 630 vs Qualcomm Snapdragon 665
6. Qualcomm Snapdragon 630 Qualcomm Snapdragon 765G Qualcomm Snapdragon 630 vs Qualcomm Snapdragon 765G
7. Qualcomm Snapdragon 630 Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 630 vs Qualcomm Snapdragon 750G
8. Qualcomm Snapdragon 630 Qualcomm Snapdragon 835 Qualcomm Snapdragon 630 vs Qualcomm Snapdragon 835
9. Qualcomm Snapdragon 630 Qualcomm Snapdragon 632 Qualcomm Snapdragon 630 vs Qualcomm Snapdragon 632
10. Qualcomm Snapdragon 630 Qualcomm Snapdragon 810 Qualcomm Snapdragon 630 vs Qualcomm Snapdragon 810
11. Qualcomm Snapdragon 730G Qualcomm Snapdragon 630 Qualcomm Snapdragon 730G vs Qualcomm Snapdragon 630
12. Qualcomm Snapdragon 630 Qualcomm Snapdragon 450 Qualcomm Snapdragon 630 vs Qualcomm Snapdragon 450
13. Samsung Exynos 7884 Qualcomm Snapdragon 630 Samsung Exynos 7884 vs Qualcomm Snapdragon 630
14. Qualcomm Snapdragon 630 Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 630 vs Qualcomm Snapdragon 865
15. Qualcomm Snapdragon 630 Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 630 vs Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 630 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top