Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron N2810 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron N2810

Bộ xử lý Intel Celeron N2810 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Bay Trail . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Celeron N2810 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
GPU frequency 0.31 GHz
GPU (Turbo) 0.76 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 4
Shader 32
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q3/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1066 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 4
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 7.5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Bay Trail
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q4/2013
Socket BGA 1170

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

10% Complete
10% Complete
10% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
0% Complete
AMD E1-6010 45 (0%)
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom Z3740D 774 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Atom Z3736G 765 (11%)
11% Complete
11% Complete
AMD A6-1450 749 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Atom Z3735G 721 (10%)
10% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
Intel Atom D2700 1279 (1%)
1% Complete
1% Complete
Intel Atom E3826 1230 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-5000 0.38 (11%)
11% Complete
Intel Celeron N2806 0.38 (11%)
11% Complete
Intel Celeron N2820 0.38 (11%)
11% Complete
Intel Celeron N2810 0.38 (11%)
11% Complete
Intel Celeron J1850 0.37 (10%)
10% Complete
Intel Atom x5-Z8300 0.36 (10%)
10% Complete
Intel Atom C2750 0.36 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
AMD A4-4355M 0.72 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
Intel Atom D2700 0.7 (1%)
1% Complete
AMD E2-2000 0.67 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron N2810 Intel Celeron J1900 Intel Celeron N2810 vs Intel Celeron J1900
2. Intel Celeron N2810 AMD E-240 Intel Celeron N2810 vs AMD E-240
3. Intel Celeron N2810 Intel Celeron N2840 Intel Celeron N2810 vs Intel Celeron N2840
4. AMD C-50 Intel Celeron N2810 AMD C-50 vs Intel Celeron N2810
5. Intel Celeron N2810 Intel Celeron N2930 Intel Celeron N2810 vs Intel Celeron N2930
6. Intel Celeron N2810 Intel Core i3-3227U Intel Celeron N2810 vs Intel Core i3-3227U
7. AMD E2-1800 Intel Celeron N2810 AMD E2-1800 vs Intel Celeron N2810
8. AMD E1-2100 Intel Celeron N2810 AMD E1-2100 vs Intel Celeron N2810
9. Intel Celeron N2810 Intel Celeron 1007U Intel Celeron N2810 vs Intel Celeron 1007U
10. Intel Core i3-4010U Intel Celeron N2810 Intel Core i3-4010U vs Intel Celeron N2810
11. Intel Celeron N2820 Intel Celeron N2810 Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron N2810
12. Intel Xeon E7-2850 v2 Intel Celeron N2810 Intel Xeon E7-2850 v2 vs Intel Celeron N2810
13. Intel Celeron N2810 Intel Core i5-6440HQ Intel Celeron N2810 vs Intel Core i5-6440HQ
14. AMD Phenom II X4 905e Intel Celeron N2810 AMD Phenom II X4 905e vs Intel Celeron N2810
15. Intel Core i7-4770K Intel Celeron N2810 Intel Core i7-4770K vs Intel Celeron N2810
Intel Celeron N2810 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top