Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron N3010 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron N3010

Bộ xử lý Intel Celeron N3010 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Braswell . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.04 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.24 GHz . Intel Celeron N3010 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.04 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.24 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 2.24 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 400
GPU frequency 0.32 GHz
GPU (Turbo) 0.60 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 4
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 4 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Braswell
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q1/2016
Socket BGA 1170

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-5000 127 (1%)
1% Complete
AMD A4-5050 127 (1%)
1% Complete
AMD A4-5100 127 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

12% Complete
12% Complete
12% Complete
11% Complete
Intel Atom Z3795 38 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E2-3000 948 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete
AMD A6-3410MX 927 (13%)
13% Complete
AMD Opteron 3280 924 (13%)
13% Complete
13% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron J1800 0.47 (13%)
13% Complete
Intel Pentium N3700 0.47 (13%)
13% Complete
Intel Celeron J1900 0.45 (13%)
13% Complete
Intel Celeron N3010 0.44 (12%)
12% Complete
Intel Celeron J3160 0.44 (12%)
12% Complete
Intel Celeron N3160 0.44 (12%)
12% Complete
Intel Atom x5-Z8500 0.44 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD A6-4455M 0.86 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

20% Complete
20% Complete
Intel Core i5-4302Y 12.5 (20%)
20% Complete
Intel Celeron N3010 12.4 (20%)
20% Complete
Intel Celeron N3060 12.4 (20%)
20% Complete
Intel Atom x5-Z8550 12.4 (20%)
20% Complete
Intel Atom x7-Z8750 12.4 (20%)
20% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron N3010 Intel Celeron N3160 Intel Celeron N3010 vs Intel Celeron N3160
2. Intel Celeron N3010 Intel Celeron N3060 Intel Celeron N3010 vs Intel Celeron N3060
3. Intel Celeron N3010 Intel Pentium N3710 Intel Celeron N3010 vs Intel Pentium N3710
4. AMD A10-7300 Intel Celeron N3010 AMD A10-7300 vs Intel Celeron N3010
5. Intel Celeron N3010 Intel Celeron G1610 Intel Celeron N3010 vs Intel Celeron G1610
6. AMD Ryzen 3 1200 Intel Celeron N3010 AMD Ryzen 3 1200 vs Intel Celeron N3010
7. Intel Celeron N3010 Intel Core i5-5575R Intel Celeron N3010 vs Intel Core i5-5575R
8. Intel Celeron N3010 Intel Core i5-4460T Intel Celeron N3010 vs Intel Core i5-4460T
9. Intel Celeron N3010 Intel Xeon E5-2670 v2 Intel Celeron N3010 vs Intel Xeon E5-2670 v2
10. AMD Phenom II X2 521 Intel Celeron N3010 AMD Phenom II X2 521 vs Intel Celeron N3010
11. Intel Celeron N3010 Intel Celeron G3900 Intel Celeron N3010 vs Intel Celeron G3900
12. Intel Celeron N3000 Intel Celeron N3010 Intel Celeron N3000 vs Intel Celeron N3010
13. Intel Celeron N3010 Intel Xeon Silver 4110 Intel Celeron N3010 vs Intel Xeon Silver 4110
14. Intel Celeron N3010 Intel Atom x5-Z8300 Intel Celeron N3010 vs Intel Atom x5-Z8300
15. Intel Celeron N3010 AMD A8-5600K Intel Celeron N3010 vs AMD A8-5600K
Intel Celeron N3010 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top