Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-5050 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A4-5050

Bộ xử lý AMD A4-5050 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Kabini (Jaguar) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.55 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD A4-5050 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.55 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 8330
GPU frequency 0.50 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 2
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 13.5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kabini (Jaguar)
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q1/2014
Socket FT3

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
AMD E2-6110 128 (1%)
1% Complete
AMD A4-5050 127 (1%)
1% Complete
AMD A4-5100 127 (1%)
1% Complete
AMD A4-5000 127 (1%)
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A8-3820 2162 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A6-9220 2158 (2%)
2% Complete
AMD A4-5050 2136 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A6-9225 2115 (2%)
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A4-5050 AMD Ryzen 7 3780U AMD A4-5050 vs AMD Ryzen 7 3780U
2. Intel Atom N2800 AMD A4-5050 Intel Atom N2800 vs AMD A4-5050
3. AMD A4-5000 AMD A4-5050 AMD A4-5000 vs AMD A4-5050
4. AMD Ryzen 3 2300U AMD A4-5050 AMD Ryzen 3 2300U vs AMD A4-5050
5. AMD A4-5050 Intel Core i3-8300 AMD A4-5050 vs Intel Core i3-8300
6. AMD Ryzen 7 3700X AMD A4-5050 AMD Ryzen 7 3700X vs AMD A4-5050
7. AMD A4-5050 AMD FX-8300 AMD A4-5050 vs AMD FX-8300
8. Intel Core i5-3570 AMD A4-5050 Intel Core i5-3570 vs AMD A4-5050
9. AMD A4-5050 Intel Core i5-4300U AMD A4-5050 vs Intel Core i5-4300U
10. AMD A4-5050 Intel Pentium G3250 AMD A4-5050 vs Intel Pentium G3250
11. AMD A4-5050 AMD FX-6350 AMD A4-5050 vs AMD FX-6350
12. AMD A4-5050 AMD Epyc 7601 AMD A4-5050 vs AMD Epyc 7601
13. AMD Ryzen 5 2600X AMD A4-5050 AMD Ryzen 5 2600X vs AMD A4-5050
14. AMD A4-5050 AMD FX-6300 AMD A4-5050 vs AMD FX-6300
15. Intel Core i7-8706G AMD A4-5050 Intel Core i7-8706G vs AMD A4-5050
AMD A4-5050 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top