Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron N2820 vs. AMD A4-5000


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Celeron N2820
AMD A4-5000
Intel Celeron N2820 AMD A4-5000
2.13 GHz Tần số 1.50 GHz
2.39 GHz Turbo (1 lõi) --
2.39 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) GPU AMD Radeon HD 8330
11.2 Phiên bản DirectX 11.1
2 Tối đa màn hình 2
DDR3L-1066 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 2.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe
4 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 28 nm
BGA 1170 Socket N/A
7.5 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa AMD-V
Q4/2013 Ngày phát hành Q3/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

10% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
AMD A4-5000 28 (8%)
8% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD A4-5000 119 (1%)
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

9% Complete
AMD A4-5000 173 (8%)
8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD A4-5000 576 (1%)
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
AMD A4-5000 127 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
AMD A4-5000 823 (12%)
12% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD A4-5000 2414 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron N2820 0.38 (15%)
15% Complete
AMD A4-5000 0.38 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD A4-5000 1.44 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

9% Complete
AMD A4-5000 13.1 (21%)
21% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
AMD A4-5000 1907 (2%)
2% Complete

So sánh phổ biến

Intel Celeron N2820 Intel Core i3-4010U
Intel Celeron N2820 vs Intel Core i3-4010U
Intel Celeron J1900 Intel Celeron N2820
Intel Celeron J1900 vs Intel Celeron N2820
Intel Celeron N3050 Intel Celeron N2820
Intel Celeron N3050 vs Intel Celeron N2820
Intel Celeron N2820 Intel Celeron 1007U
Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron 1007U
Intel Celeron N2820 AMD A4-5000
Intel Celeron N2820 vs AMD A4-5000
Intel Atom Z3735F Intel Celeron N2820
Intel Atom Z3735F vs Intel Celeron N2820
Intel Celeron N2820 Intel Celeron N2830
Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron N2830
Intel Celeron N2820 Intel Celeron 2955U
Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron 2955U
Intel Celeron N2820 AMD E-350
Intel Celeron N2820 vs AMD E-350
Intel Atom E3815 Intel Celeron N2820
Intel Atom E3815 vs Intel Celeron N2820
Intel Celeron N2820 Intel Celeron N2930
Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron N2930
Intel Pentium N3520 Intel Celeron N2820
Intel Pentium N3520 vs Intel Celeron N2820
AMD A4-1250 Intel Celeron N2820
AMD A4-1250 vs Intel Celeron N2820
Intel Celeron N2807 Intel Celeron N2820
Intel Celeron N2807 vs Intel Celeron N2820
Intel Celeron N2820 Intel Celeron 2957U
Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron N2820 Intel Core i3-5010U
Intel Celeron N2820 vs Intel Core i3-5010U
Intel Celeron N2820 AMD E2-1800
Intel Celeron N2820 vs AMD E2-1800
Intel Celeron N2820 AMD E-450
Intel Celeron N2820 vs AMD E-450
Intel Celeron 2961Y Intel Celeron N2820
Intel Celeron 2961Y vs Intel Celeron N2820
Intel Celeron N2820 Intel Atom D2500
Intel Celeron N2820 vs Intel Atom D2500
Intel Celeron N2820 AMD E1-2100
Intel Celeron N2820 vs AMD E1-2100
Intel Celeron N2820 Intel Atom D2700
Intel Celeron N2820 vs Intel Atom D2700
Intel Celeron N2820 Intel Atom N2800
Intel Celeron N2820 vs Intel Atom N2800
Intel Celeron N2820 Intel Atom D2550
Intel Celeron N2820 vs Intel Atom D2550
Intel Celeron N2820 Intel Celeron N2920
Intel Celeron N2820 vs Intel Celeron N2920
Intel Celeron J1900 AMD A4-5000
Intel Celeron J1900 vs AMD A4-5000
AMD A4-5000 Intel Celeron N2840
AMD A4-5000 vs Intel Celeron N2840
Intel Core i3-4010U AMD A4-5000
Intel Core i3-4010U vs AMD A4-5000
AMD A4-5000 Intel Celeron N3150
AMD A4-5000 vs Intel Celeron N3150
AMD Athlon 5350 AMD A4-5000
AMD Athlon 5350 vs AMD A4-5000
AMD A4-5000 Intel Celeron J1800
AMD A4-5000 vs Intel Celeron J1800
Intel Pentium J2900 AMD A4-5000
Intel Pentium J2900 vs AMD A4-5000
AMD E1-6010 AMD A4-5000
AMD E1-6010 vs AMD A4-5000
Intel Celeron N2930 AMD A4-5000
Intel Celeron N2930 vs AMD A4-5000
AMD E2-6110 AMD A4-5000
AMD E2-6110 vs AMD A4-5000
AMD A4-5000 Intel Celeron N2830
AMD A4-5000 vs Intel Celeron N2830
Intel Celeron N2820 AMD A4-5000
Intel Celeron N2820 vs AMD A4-5000
Intel Celeron 1007U AMD A4-5000
Intel Celeron 1007U vs AMD A4-5000
AMD A4-5000 Intel Pentium N3700
AMD A4-5000 vs Intel Pentium N3700
AMD A4-5000 Intel Pentium N3540
AMD A4-5000 vs Intel Pentium N3540
Intel Celeron N2820 vs. AMD A4-5000 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top