Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium E2180 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium E2180

Bộ xử lý Intel Pentium E2180 được phát triển trên 65 nm nút công nghệ và kiến trúc Presler . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Pentium E2180 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 65 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-800DDR3-1066
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Presler
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 65 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2007
Socket LGA 775

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom x6212RE 284 (13%)
13% Complete
AMD A6-4455M 283 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete
12% Complete
12% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek MT6750 508 (1%)
1% Complete
AMD E2-6110 505 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-4000 499 (1%)
1% Complete
AMD A4-3330MX 496 (1%)
1% Complete
AMD A4-4300M 492 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Atom D2560 711 (1%)
1% Complete
AMD E1-1200 708 (1%)
1% Complete
AMD E-350D 696 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
Intel Atom D2550 668 (1%)
1% Complete
AMD A4-1200 652 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core 2 Quad Q6600 Intel Pentium E2180 Intel Core 2 Quad Q6600 vs Intel Pentium E2180
2. Intel Pentium E2180 Intel Core2 Duo E6320 Intel Pentium E2180 vs Intel Core2 Duo E6320
3. Intel Pentium E2180 Intel Core 2 Quad Q8400 Intel Pentium E2180 vs Intel Core 2 Quad Q8400
4. MediaTek Helio G35 Intel Pentium E2180 MediaTek Helio G35 vs Intel Pentium E2180
5. MediaTek MT6592M Intel Pentium E2180 MediaTek MT6592M vs Intel Pentium E2180
6. Intel Core i7-2600 Intel Pentium E2180 Intel Core i7-2600 vs Intel Pentium E2180
7. Intel Pentium D 915 Intel Pentium E2180 Intel Pentium D 915 vs Intel Pentium E2180
8. Intel Pentium E2180 Intel Core2 Duo E7500 Intel Pentium E2180 vs Intel Core2 Duo E7500
9. Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Pentium E2180 Intel Xeon E5-2680 v3 vs Intel Pentium E2180
10. Intel Pentium E2180 Intel Core i3-3225 Intel Pentium E2180 vs Intel Core i3-3225
11. Intel Pentium E2180 Intel Pentium SU4100 Intel Pentium E2180 vs Intel Pentium SU4100
12. Intel Core i7-12700H Intel Pentium E2180 Intel Core i7-12700H vs Intel Pentium E2180
13. Intel Core i5-2500S Intel Pentium E2180 Intel Core i5-2500S vs Intel Pentium E2180
14. Intel Pentium E2180 Intel Core 2 Quad Q9500 Intel Pentium E2180 vs Intel Core 2 Quad Q9500
15. Intel Pentium E2180 Intel Pentium E6700 Intel Pentium E2180 vs Intel Pentium E6700
Intel Pentium E2180 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top