Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4510U vs. AMD A4-3420


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-4510U
AMD A4-3420
Intel Core i7-4510U AMD A4-3420
2.00 GHz Tần số 2.80 GHz
3.10 GHz Turbo (1 lõi) --
2.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4400 GPU AMD Radeon HD 6410D
11.1 Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 2
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 1.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe
12 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1168 Socket FM1
15 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2014 Ngày phát hành Q4/2011
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
AMD A4-3420 348 (16%)
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD A4-3420 621 (1%)
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
AMD A4-3420 192 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4510U 2921 (42%)
42% Complete
AMD A4-3420 1430 (21%)
21% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
AMD A4-3420 2732 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4510U 1.25 (48%)
48% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
AMD A4-3420 1.9 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-4510U 21.2 (34%)
34% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
AMD A4-3420 1768 (2%)
2% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-4510U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4510U Intel Core i5-4210U
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i7-4510U Intel Core i5-5200U
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i7-5500U Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4510U AMD A8-6410
Intel Core i7-4510U vs AMD A8-6410
Intel Core i7-4510U AMD FX-7500
Intel Core i7-4510U vs AMD FX-7500
Intel Core i7-6500U Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4510U Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-4510U Intel Core i3-4030U
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i3-4030U
Intel Core M-5Y70 Intel Core i7-4510U
Intel Core M-5Y70 vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4510U AMD A10-7300
Intel Core i7-4510U vs AMD A10-7300
Intel Core i7-4702MQ Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4510U Intel Core i5-4200M
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i7-4510U AMD A10-5745M
Intel Core i7-4510U vs AMD A10-5745M
Intel Core i7-4510U Intel Core M-5Y10
Intel Core i7-4510U vs Intel Core M-5Y10
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4510U
AMD Athlon Silver 3050U Intel Core i7-4510U
AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Core i7-4510U
AMD A8-7100 Intel Core i7-4510U
AMD A8-7100 vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4510U Intel Core i5-4460
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i5-4460
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4510U Intel Core i5-3210M
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i7-4510U AMD A6-6310
Intel Core i7-4510U vs AMD A6-6310
Intel Core i7-4510U Intel Core i7-4600U
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i7-4600U
Intel Core i7-3517U Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-3517U vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i5-4300M Intel Core i7-4510U
Intel Core i5-4300M vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4600M AMD A4-3420
Intel Core i7-4600M vs AMD A4-3420
AMD A4-3420 AMD Phenom II X4 900e
AMD A4-3420 vs AMD Phenom II X4 900e
AMD Phenom II X4 840 AMD A4-3420
AMD Phenom II X4 840 vs AMD A4-3420
AMD A4-3420 Intel Core i5-4690S
AMD A4-3420 vs Intel Core i5-4690S
AMD A4-3420 AMD Phenom II X2 B55
AMD A4-3420 vs AMD Phenom II X2 B55
Intel Pentium G3240 AMD A4-3420
Intel Pentium G3240 vs AMD A4-3420
Intel Celeron G1820 AMD A4-3420
Intel Celeron G1820 vs AMD A4-3420
Intel Core i7-4770T AMD A4-3420
Intel Core i7-4770T vs AMD A4-3420
AMD A4-3420 Intel Celeron J4005
AMD A4-3420 vs Intel Celeron J4005
Intel Core i7-4510U AMD A4-3420
Intel Core i7-4510U vs AMD A4-3420
AMD A4-3420 Intel Xeon E3-1240 v3
AMD A4-3420 vs Intel Xeon E3-1240 v3
AMD Athlon 5150 AMD A4-3420
AMD Athlon 5150 vs AMD A4-3420
AMD G-T48L AMD A4-3420
AMD G-T48L vs AMD A4-3420
AMD A4-3420 Intel Pentium N3530
AMD A4-3420 vs Intel Pentium N3530
AMD A4-3420 Intel Core i3-4330
AMD A4-3420 vs Intel Core i3-4330
Intel Core i7-4510U vs. AMD A4-3420 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top