Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-3420 vs. Intel Core i5-4690S


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A4-3420
Intel Core i5-4690S
AMD A4-3420 Intel Core i5-4690S
2.80 GHz Tần số 3.20 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
2 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6410D GPU Intel HD Graphics 4600
11 Phiên bản DirectX 11.1
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 22 nm
FM1 Socket LGA 1150
65 W TDP 84 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2011 Ngày phát hành Q2/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
52% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-3420 348 (16%)
16% Complete
45% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3420 621 (1%)
1% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-3420 192 (1%)
1% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-3420 1430 (21%)
21% Complete
Intel Core i5-4690S 3597 (52%)
52% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3420 2732 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-4690S 10726 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4690S 1.71 (66%)
66% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A4-3420 1.9 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-4690S 5.72 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-4690S 20.9 (34%)
34% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A4-3420 1768 (2%)
2% Complete
8% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-4600M AMD A4-3420
Intel Core i7-4600M vs AMD A4-3420
AMD A4-3420 AMD Phenom II X4 900e
AMD A4-3420 vs AMD Phenom II X4 900e
AMD Phenom II X4 840 AMD A4-3420
AMD Phenom II X4 840 vs AMD A4-3420
AMD A4-3420 Intel Core i5-4690S
AMD A4-3420 vs Intel Core i5-4690S
AMD A4-3420 AMD Phenom II X2 B55
AMD A4-3420 vs AMD Phenom II X2 B55
Intel Pentium G3240 AMD A4-3420
Intel Pentium G3240 vs AMD A4-3420
Intel Celeron G1820 AMD A4-3420
Intel Celeron G1820 vs AMD A4-3420
Intel Core i7-4770T AMD A4-3420
Intel Core i7-4770T vs AMD A4-3420
AMD A4-3420 Intel Celeron J4005
AMD A4-3420 vs Intel Celeron J4005
Intel Core i7-4510U AMD A4-3420
Intel Core i7-4510U vs AMD A4-3420
AMD A4-3420 Intel Xeon E3-1240 v3
AMD A4-3420 vs Intel Xeon E3-1240 v3
AMD Athlon 5150 AMD A4-3420
AMD Athlon 5150 vs AMD A4-3420
AMD G-T48L AMD A4-3420
AMD G-T48L vs AMD A4-3420
AMD A4-3420 Intel Pentium N3530
AMD A4-3420 vs Intel Pentium N3530
AMD A4-3420 Intel Core i3-4330
AMD A4-3420 vs Intel Core i3-4330
Intel Core i5-4690S Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690S vs Intel Core i5-4690
Intel Core i7-4790S Intel Core i5-4690S
Intel Core i7-4790S vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-4590S Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-4590S vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-4690K Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-4690K vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-4690S Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4690S vs Intel Core i5-4690T
AMD Phenom II X4 945 Intel Core i5-4690S
AMD Phenom II X4 945 vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-4690S Intel Core i5-4670K
Intel Core i5-4690S vs Intel Core i5-4670K
Intel Core i5-4570S Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-4570S vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i3-4360 Intel Core i5-4690S
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-4690S Intel Core i5-4460
Intel Core i5-4690S vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-4690S AMD A8-7600
Intel Core i5-4690S vs AMD A8-7600
Intel Core i3-4330 Intel Core i5-4690S
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i5-4690S
AMD A4-3420 Intel Core i5-4690S
AMD A4-3420 vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i7-6700T Intel Core i5-4690S
Intel Core i7-6700T vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-4690S Intel Xeon E3-1285 v3
Intel Core i5-4690S vs Intel Xeon E3-1285 v3
Intel Core i5-4690S AMD G-T30L
Intel Core i5-4690S vs AMD G-T30L
Intel Core i5-4690S Intel Xeon E5-2650 v3
Intel Core i5-4690S vs Intel Xeon E5-2650 v3
Intel Core i5-4690S AMD FX-8370
Intel Core i5-4690S vs AMD FX-8370
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-4690S AMD FX-9590
Intel Core i5-4690S vs AMD FX-9590
Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Core i5-4690S
Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Core i5-4690S
Intel Xeon E7-4890 v2 Intel Core i5-4690S
Intel Xeon E7-4890 v2 vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i7-4770K Intel Core i5-4690S
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i5-4690S Intel Core i3-8300T
Intel Core i5-4690S vs Intel Core i3-8300T
AMD A4-3420 vs. Intel Core i5-4690S - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top