Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-2175 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon W-2175

Bộ xử lý Intel Xeon W-2175 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake W . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.60 GHz . Intel Xeon W-2175 chứa các lõi xử lý 14 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 14
Turbo (1 lõi) 4.30 GHz Chủ đề CPU 28
Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 512 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 140 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake W
L2-Cache --
L3-Cache 19.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket LGA 2066

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 4700 23554 (22%)
22% Complete
Intel Xeon Gold 6152 23499 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 7 6800H 23491 (22%)
22% Complete
Intel Xeon W-2175 23487 (22%)
22% Complete
Intel Xeon W-2170B 23487 (22%)
22% Complete
Intel Xeon E5-2699 v4 23435 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 7 3800X 23322 (22%)
22% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
56% Complete
Intel Xeon E-2176M 187 (56%)
56% Complete
Intel Xeon W-2175 186 (56%)
56% Complete
56% Complete
Intel Xeon W-2191B 186 (56%)
56% Complete
Intel Xeon W-2170B 186 (56%)
56% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

24% Complete
24% Complete
AMD Ryzen 5 7600X 2510 (24%)
24% Complete
Intel Xeon W-2175 2504 (24%)
24% Complete
Intel Xeon W-2170B 2504 (24%)
24% Complete
AMD Ryzen 7 5800X3D 2477 (23%)
23% Complete
Intel Core i9-7920X 2438 (23%)
23% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon W-2235 Intel Xeon W-2175 Intel Xeon W-2235 vs Intel Xeon W-2175
2. Intel Xeon W-2175 Intel Core i7-9700 Intel Xeon W-2175 vs Intel Core i7-9700
3. Intel Xeon Gold 6240R Intel Xeon W-2175 Intel Xeon Gold 6240R vs Intel Xeon W-2175
4. AMD Ryzen 7 1700X Intel Xeon W-2175 AMD Ryzen 7 1700X vs Intel Xeon W-2175
5. Intel Xeon W-2175 AMD G-T16R Intel Xeon W-2175 vs AMD G-T16R
6. Intel Xeon W-2175 Intel Core i7-6650U Intel Xeon W-2175 vs Intel Core i7-6650U
7. Intel Core i7-8700K Intel Xeon W-2175 Intel Core i7-8700K vs Intel Xeon W-2175
8. AMD Ryzen 5 3600 Intel Xeon W-2175 AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Xeon W-2175
9. Intel Xeon W-2175 Intel Core i7-10510U Intel Xeon W-2175 vs Intel Core i7-10510U
10. Intel Xeon W-2175 AMD Epyc 7542 Intel Xeon W-2175 vs AMD Epyc 7542
11. Intel Xeon E3-1220L v3 Intel Xeon W-2175 Intel Xeon E3-1220L v3 vs Intel Xeon W-2175
12. AMD A9-9420 Intel Xeon W-2175 AMD A9-9420 vs Intel Xeon W-2175
13. Intel Xeon W-2175 Intel Core i7-9700KF Intel Xeon W-2175 vs Intel Core i7-9700KF
14. Intel Core i7-6950X Intel Xeon W-2175 Intel Core i7-6950X vs Intel Xeon W-2175
15. Intel Xeon W-2175 AMD Ryzen 3 PRO 3300U Intel Xeon W-2175 vs AMD Ryzen 3 PRO 3300U
Intel Xeon W-2175 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top