Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-12500 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-12500

Bộ xử lý Intel Core i5-12500 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Alder Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.00 GHz . Intel Core i5-12500 chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.00 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 4.60 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 770
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.45 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 32
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q4/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 5.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Alder Lake S
L2-Cache 7.50 MB
L3-Cache 18.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2022
Socket LGA 1700

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-1280P 1848 (84%)
84% Complete
82% Complete
82% Complete
Intel Core i5-12500 1804 (82%)
82% Complete
Intel Core i7-1260P 1773 (81%)
81% Complete
Intel Core i7-1255U 1761 (80%)
80% Complete
Apple M2 (8-GPU) 1695 (77%)
77% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 6800H 13235 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 6850H 13145 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-9800X 13067 (20%)
20% Complete
Intel Core i5-12500 12974 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 3800XT 12955 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 4750G 12916 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 9 5900H 12892 (20%)
20% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

81% Complete
79% Complete
79% Complete
78% Complete
76% Complete
76% Complete
74% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9900K 4995 (20%)
20% Complete
20% Complete
20% Complete
Intel Core i5-12500 4960 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 3800X 4960 (20%)
20% Complete
19% Complete
19% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

82% Complete
Intel Core i9-11900 1831 (82%)
82% Complete
82% Complete
Intel Core i5-12500 1804 (80%)
80% Complete
80% Complete
80% Complete
80% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 3800X 9065 (18%)
18% Complete
18% Complete
Intel Core i7-6950X 8993 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-12500 8973 (18%)
18% Complete
18% Complete
18% Complete
Intel Core i7-10700 8945 (18%)
18% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 PRO 4750G 20602 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-11700 20574 (19%)
19% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 5650G 20457 (19%)
19% Complete
Intel Core i5-12500 20374 (19%)
19% Complete
Intel Xeon E5-2695 v4 20258 (19%)
19% Complete
AMD Epyc 7401 20221 (19%)
19% Complete
AMD Epyc 7401P 20221 (19%)
19% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-12400 Intel Core i5-12500 Intel Core i5-12400 vs Intel Core i5-12500
2. AMD Ryzen 5 5600G Intel Core i5-12500 AMD Ryzen 5 5600G vs Intel Core i5-12500
3. Intel Core i5-12500 Intel Core i5-12600 Intel Core i5-12500 vs Intel Core i5-12600
4. Intel Core i5-12500 AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i5-12500 vs AMD Ryzen 5 5600X
5. Intel Core i5-12500 Intel Core i7-12700 Intel Core i5-12500 vs Intel Core i7-12700
6. Intel Core i5-12500 AMD Ryzen 7 5700G Intel Core i5-12500 vs AMD Ryzen 7 5700G
7. Intel Core i5-12500T Intel Core i5-12500 Intel Core i5-12500T vs Intel Core i5-12500
8. Intel Core i5-11500 Intel Core i5-12500 Intel Core i5-11500 vs Intel Core i5-12500
9. Intel Core i7-10700 Intel Core i5-12500 Intel Core i7-10700 vs Intel Core i5-12500
10. Intel Core i5-12500 Intel Core i5-12600K Intel Core i5-12500 vs Intel Core i5-12600K
11. Intel Core i5-12500 Intel Core i5-12400F Intel Core i5-12500 vs Intel Core i5-12400F
12. Intel Core i5-12500H Intel Core i5-12500 Intel Core i5-12500H vs Intel Core i5-12500
13. Intel Core i5-12500 Intel Core i7-11700 Intel Core i5-12500 vs Intel Core i7-11700
14. Intel Core i5-1240P Intel Core i5-12500 Intel Core i5-1240P vs Intel Core i5-12500
15. AMD Ryzen 7 5700X Intel Core i5-12500 AMD Ryzen 7 5700X vs Intel Core i5-12500
Intel Core i5-12500 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top