Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8164 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Platinum 8164

Bộ xử lý Intel Xeon Platinum 8164 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.60 GHz . Intel Xeon Platinum 8164 chứa các lõi xử lý 26 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 26
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 52
Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 150 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake
L2-Cache --
L3-Cache 36.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket LGA 3647

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7551 3838 (36%)
36% Complete
AMD Epyc 7551P 3838 (36%)
36% Complete
36% Complete
35% Complete
AMD Ryzen 9 5900X 3684 (35%)
35% Complete
34% Complete
34% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

76% Complete
76% Complete
AMD Epyc 7601 70747 (74%)
74% Complete
73% Complete
AMD Epyc 7501 68033 (71%)
71% Complete
71% Complete
71% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

77% Complete
77% Complete
AMD Epyc 7601 41.21 (75%)
75% Complete
74% Complete
Intel Xeon E5-2699 v4 39.91 (72%)
72% Complete
AMD Epyc 7501 39.63 (72%)
72% Complete
72% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Platinum 8164 AMD Epyc 7501 Intel Xeon Platinum 8164 vs AMD Epyc 7501
2. Intel Xeon Platinum 8164 Intel Core i7-4650U Intel Xeon Platinum 8164 vs Intel Core i7-4650U
3. Intel Pentium G4600 Intel Xeon Platinum 8164 Intel Pentium G4600 vs Intel Xeon Platinum 8164
4. Intel Xeon Platinum 8164 AMD A6-7050B Intel Xeon Platinum 8164 vs AMD A6-7050B
5. Intel Celeron N3010 Intel Xeon Platinum 8164 Intel Celeron N3010 vs Intel Xeon Platinum 8164
6. Intel Xeon Platinum 8164 AMD FX-9590 Intel Xeon Platinum 8164 vs AMD FX-9590
7. Intel Xeon E5-1660 v3 Intel Xeon Platinum 8164 Intel Xeon E5-1660 v3 vs Intel Xeon Platinum 8164
8. Intel Xeon Platinum 8164 AMD Phenom II X6 1055T Intel Xeon Platinum 8164 vs AMD Phenom II X6 1055T
9. Intel Xeon Platinum 8164 Intel Xeon E7-4809 v2 Intel Xeon Platinum 8164 vs Intel Xeon E7-4809 v2
10. Intel Xeon Platinum 8164 Intel Pentium G3250T Intel Xeon Platinum 8164 vs Intel Pentium G3250T
11. Intel Core i7-3770 Intel Xeon Platinum 8164 Intel Core i7-3770 vs Intel Xeon Platinum 8164
12. Intel Xeon Gold 6238R Intel Xeon Platinum 8164 Intel Xeon Gold 6238R vs Intel Xeon Platinum 8164
13. Intel Xeon Platinum 8164 Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Platinum 8164 vs Intel Xeon Platinum 8180
14. Intel Xeon Gold 6148F Intel Xeon Platinum 8164 Intel Xeon Gold 6148F vs Intel Xeon Platinum 8164
15. Intel Core i5-4250U Intel Xeon Platinum 8164 Intel Core i5-4250U vs Intel Xeon Platinum 8164
Intel Xeon Platinum 8164 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top