Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-9400T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-9400T

Bộ xử lý Intel Core i5-9400T được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Coffee Lake S Refresh . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.80 GHz . Intel Core i5-9400T chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.80 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 3.40 GHz Chủ đề CPU 6
Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake S Refresh
L2-Cache --
L3-Cache 9.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket LGA 1151-2

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4690 917 (41%)
41% Complete
41% Complete
AMD Ryzen 3 5400U 911 (41%)
41% Complete
41% Complete
AMD Ryzen 5 1500X 910 (41%)
41% Complete
41% Complete
41% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 1500X 3642 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
Intel Core i5-8400 9239 (9%)
9% Complete
9% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
46% Complete
46% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4790 3911 (56%)
56% Complete
56% Complete
Intel Core i5-8600T 3903 (56%)
56% Complete
Intel Core i5-9400T 3902 (56%)
56% Complete
56% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 3896 (56%)
56% Complete
56% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8300H 15313 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 15234 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 2400G 15234 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-9400T 15167 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-7700T 15130 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-10510U 15116 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-7820HK 15105 (16%)
16% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-9400 Intel Core i5-9400T Intel Core i5-9400 vs Intel Core i5-9400T
2. Intel Core i5-9400T Intel Core i5-10210U Intel Core i5-9400T vs Intel Core i5-10210U
3. Intel Core i3-9100T Intel Core i5-9400T Intel Core i3-9100T vs Intel Core i5-9400T
4. Intel Core i5-8250U Intel Core i5-9400T Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-9400T
5. Intel Core i5-9400T AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-9400T vs AMD Ryzen 5 3500U
6. Intel Core i5-9400T Intel Core i5-9500T Intel Core i5-9400T vs Intel Core i5-9500T
7. Intel Core i7-8700T Intel Core i5-9400T Intel Core i7-8700T vs Intel Core i5-9400T
8. Intel Core i5-10400T Intel Core i5-9400T Intel Core i5-10400T vs Intel Core i5-9400T
9. Intel Core i5-9400T Intel Core i5-9400F Intel Core i5-9400T vs Intel Core i5-9400F
10. Intel Core i3-10110U Intel Core i5-9400T Intel Core i3-10110U vs Intel Core i5-9400T
11. Intel Core i7-9700T Intel Core i5-9400T Intel Core i7-9700T vs Intel Core i5-9400T
12. Intel Core i5-1035G1 Intel Core i5-9400T Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i5-9400T
13. Intel Core i5-9400T Intel Core i7-10510U Intel Core i5-9400T vs Intel Core i7-10510U
14. Intel Core i5-8265U Intel Core i5-9400T Intel Core i5-8265U vs Intel Core i5-9400T
15. Intel Core i5-8400T Intel Core i5-9400T Intel Core i5-8400T vs Intel Core i5-9400T
Intel Core i5-9400T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top