Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-1559 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon D-1559

Bộ xử lý Intel Xeon D-1559 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Broadwell . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.10 GHz . Intel Xeon D-1559 chứa các lõi xử lý 12 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 12
Turbo (1 lõi) 2.10 GHz Chủ đề CPU 24
Turbo (Tất cả các lõi) 2.10 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell
L2-Cache 18.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket BGA 1667

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8370 585 (26%)
26% Complete
26% Complete
26% Complete
Intel Xeon D-1559 582 (26%)
26% Complete
Intel Core i7-970 582 (26%)
26% Complete
Intel Xeon D-1557 582 (26%)
26% Complete
26% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8400 4608 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
Intel Xeon D-1559 4530 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium E6800 Intel Xeon D-1559 Intel Pentium E6800 vs Intel Xeon D-1559
2. Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Intel Xeon D-1559 Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Intel Xeon D-1559
3. Intel Core i5-8279U Intel Xeon D-1559 Intel Core i5-8279U vs Intel Xeon D-1559
4. Intel Xeon D-1559 Intel Core i3-12100 Intel Xeon D-1559 vs Intel Core i3-12100
5. Intel Xeon D-1559 Intel Core i7-9850H Intel Xeon D-1559 vs Intel Core i7-9850H
6. Intel Core i5-760 Intel Xeon D-1559 Intel Core i5-760 vs Intel Xeon D-1559
7. Intel Celeron G6900 Intel Xeon D-1559 Intel Celeron G6900 vs Intel Xeon D-1559
8. Intel Xeon D-1559 Intel Xeon D-1649N Intel Xeon D-1559 vs Intel Xeon D-1649N
9. Intel Core i7-1165G7 Intel Xeon D-1559 Intel Core i7-1165G7 vs Intel Xeon D-1559
10. Intel Xeon D-1559 MediaTek Helio G95 Intel Xeon D-1559 vs MediaTek Helio G95
11. Intel Pentium E5300 Intel Xeon D-1559 Intel Pentium E5300 vs Intel Xeon D-1559
12. Intel Core i7-4710MQ Intel Xeon D-1559 Intel Core i7-4710MQ vs Intel Xeon D-1559
13. Intel Celeron 3205U Intel Xeon D-1559 Intel Celeron 3205U vs Intel Xeon D-1559
14. Intel Xeon D-1559 Qualcomm Snapdragon 835 Intel Xeon D-1559 vs Qualcomm Snapdragon 835
15. Intel Core i7-4820K Intel Xeon D-1559 Intel Core i7-4820K vs Intel Xeon D-1559
Intel Xeon D-1559 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top