Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 6800H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 7 6800H

Bộ xử lý AMD Ryzen 7 6800H được phát triển trên 6 nm nút công nghệ và kiến trúc Rembrandt (Zen 3+) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Ryzen 7 6800H chứa các lõi xử lý 83 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 83
Turbo (1 lõi) 4.70 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon RX 680M
GPU frequency 2.00 GHz
GPU (Turbo) 2.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 12
Shader 768
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 6 nm
Ngày phát hành Q1/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR5-4800LPDDR5-6400
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up 54 W TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rembrandt (Zen 3+)
L2-Cache 4.00 MB
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 6 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2022
Socket FP7

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

68% Complete
AMD Ryzen 7 5800X3D 1491 (68%)
68% Complete
68% Complete
AMD Ryzen 7 6800H 1489 (68%)
68% Complete
67% Complete
67% Complete
67% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 5980HX 13460 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 6850U 13421 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-9900KS 13305 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 6800H 13235 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 6850H 13145 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-9800X 13067 (20%)
20% Complete
Intel Core i5-12500 12974 (20%)
20% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

67% Complete
AMD Ryzen 7 5700G 588 (67%)
67% Complete
AMD Ryzen 7 5700X 588 (67%)
67% Complete
AMD Ryzen 7 6800H 587 (67%)
67% Complete
67% Complete
67% Complete
67% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9920X 5179 (20%)
20% Complete
Intel Core i7-7820X 5155 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 3800XT 5122 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 6800H 5074 (20%)
20% Complete
20% Complete
20% Complete
AMD Ryzen 7 5800H 5051 (20%)
20% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

70% Complete
Intel Core i5-11600 1561 (70%)
70% Complete
Intel Xeon E-2336 1561 (70%)
70% Complete
AMD Ryzen 7 6800H 1560 (70%)
70% Complete
70% Complete
70% Complete
AMD Ryzen 7 5700GE 1554 (69%)
69% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 6900HS 10094 (20%)
20% Complete
20% Complete
Intel Xeon D-2183IT 9914 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 6800H 9874 (20%)
20% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i7-8709G 3656 (17%)
17% Complete
Intel Core i7-8809G 3656 (17%)
17% Complete
Apple M2 3550 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 6800H 3379 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i9-11900F 23571 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 7 4700 23554 (22%)
22% Complete
Intel Xeon Gold 6152 23499 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 7 6800H 23491 (22%)
22% Complete
Intel Xeon W-2170B 23487 (22%)
22% Complete
Intel Xeon W-2175 23487 (22%)
22% Complete
Intel Xeon E5-2699 v4 23435 (22%)
22% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-12700H AMD Ryzen 7 6800H Intel Core i7-12700H vs AMD Ryzen 7 6800H
2. AMD Ryzen 7 6800H AMD Ryzen 7 5800H AMD Ryzen 7 6800H vs AMD Ryzen 7 5800H
3. AMD Ryzen 7 6800H Intel Core i7-11800H AMD Ryzen 7 6800H vs Intel Core i7-11800H
4. AMD Ryzen 7 6800H AMD Ryzen 7 6800U AMD Ryzen 7 6800H vs AMD Ryzen 7 6800U
5. AMD Ryzen 7 6800H Intel Core i5-12500H AMD Ryzen 7 6800H vs Intel Core i5-12500H
6. AMD Ryzen 7 6800H Intel Core i7-12700 AMD Ryzen 7 6800H vs Intel Core i7-12700
7. AMD Ryzen 7 6800H Intel Core i7-12650H AMD Ryzen 7 6800H vs Intel Core i7-12650H
8. AMD Ryzen 7 6800HS AMD Ryzen 7 6800H AMD Ryzen 7 6800HS vs AMD Ryzen 7 6800H
9. Intel Core i5-12450H AMD Ryzen 7 6800H Intel Core i5-12450H vs AMD Ryzen 7 6800H
10. AMD Ryzen 7 6800H AMD Ryzen 9 5900HX AMD Ryzen 7 6800H vs AMD Ryzen 9 5900HX
11. AMD Ryzen 7 6800H Intel Core i5-11400H AMD Ryzen 7 6800H vs Intel Core i5-11400H
12. AMD Ryzen 7 6800H AMD Ryzen 5 6600H AMD Ryzen 7 6800H vs AMD Ryzen 5 6600H
13. AMD Ryzen 9 6900HX AMD Ryzen 7 6800H AMD Ryzen 9 6900HX vs AMD Ryzen 7 6800H
14. Intel Core i7-1260P AMD Ryzen 7 6800H Intel Core i7-1260P vs AMD Ryzen 7 6800H
15. Intel Core i7-12800H AMD Ryzen 7 6800H Intel Core i7-12800H vs AMD Ryzen 7 6800H
AMD Ryzen 7 6800H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top