Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8170M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Platinum 8170M

Bộ xử lý Intel Xeon Platinum 8170M được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.50 GHz . Intel Xeon Platinum 8170M chứa các lõi xử lý 26 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz Lõi 26
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 52
Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 165 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake
L2-Cache --
L3-Cache 36.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket LGA 3647

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

36% Complete
35% Complete
AMD Ryzen 9 5900X 3684 (35%)
35% Complete
34% Complete
34% Complete
33% Complete
33% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
Intel Core i5-9400H 4129 (60%)
60% Complete
Intel Core i7-6785R 4126 (60%)
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7601 70747 (74%)
74% Complete
73% Complete
AMD Epyc 7501 68033 (71%)
71% Complete
71% Complete
71% Complete
AMD Epyc 7551 66755 (70%)
70% Complete
AMD Epyc 7551P 66755 (70%)
70% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

74% Complete
Intel Xeon E5-2699 v4 39.91 (72%)
72% Complete
AMD Epyc 7501 39.63 (72%)
72% Complete
72% Complete
72% Complete
AMD Epyc 7551 38.89 (70%)
70% Complete
AMD Epyc 7551P 38.89 (70%)
70% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron N3060 Intel Xeon Platinum 8170M Intel Celeron N3060 vs Intel Xeon Platinum 8170M
2. Intel Xeon Platinum 8170M Intel Core i5-7600 Intel Xeon Platinum 8170M vs Intel Core i5-7600
3. Intel Core i7-6820HK Intel Xeon Platinum 8170M Intel Core i7-6820HK vs Intel Xeon Platinum 8170M
4. AMD Ryzen 5 1500X Intel Xeon Platinum 8170M AMD Ryzen 5 1500X vs Intel Xeon Platinum 8170M
5. Intel Xeon Platinum 8170M AMD Ryzen 7 1700 Intel Xeon Platinum 8170M vs AMD Ryzen 7 1700
6. Intel Xeon Platinum 8170M Intel Atom C2350 Intel Xeon Platinum 8170M vs Intel Atom C2350
7. Intel Xeon Platinum 8170M AMD Sempron 3850 Intel Xeon Platinum 8170M vs AMD Sempron 3850
8. Intel Core i7-4930MX Intel Xeon Platinum 8170M Intel Core i7-4930MX vs Intel Xeon Platinum 8170M
9. Intel Xeon Platinum 8170M AMD Phenom II X4 805 Intel Xeon Platinum 8170M vs AMD Phenom II X4 805
10. AMD Phenom II X3 700e Intel Xeon Platinum 8170M AMD Phenom II X3 700e vs Intel Xeon Platinum 8170M
11. Intel Xeon Platinum 8170 Intel Xeon Platinum 8170M Intel Xeon Platinum 8170 vs Intel Xeon Platinum 8170M
12. Intel Core i7-2600K Intel Xeon Platinum 8170M Intel Core i7-2600K vs Intel Xeon Platinum 8170M
13. Intel Xeon Platinum 8170M Intel Core i7-9700F Intel Xeon Platinum 8170M vs Intel Core i7-9700F
14. Intel Xeon Platinum 8170M Intel Celeron 1007U Intel Xeon Platinum 8170M vs Intel Celeron 1007U
15. AMD E1-1500 Intel Xeon Platinum 8170M AMD E1-1500 vs Intel Xeon Platinum 8170M
Intel Xeon Platinum 8170M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top