Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 PRO 4750G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 7 PRO 4750G

Bộ xử lý AMD Ryzen 7 PRO 4750G được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Renoir (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.00 GHz . AMD Ryzen 7 PRO 4750G chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.60 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 4.40 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon 8 Graphics (Renoir)
GPU frequency 2.10 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 8
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Renoir (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2020
Socket AM4 (LGA 1331)

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-8086K 1321 (60%)
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 1302 (59%)
59% Complete
AMD Ryzen 5 3600X 1301 (59%)
59% Complete
AMD Epyc 7773X 1298 (59%)
59% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-9800X 13067 (20%)
20% Complete
Intel Core i5-12500 12974 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 3800XT 12955 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 4750G 12916 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 9 5900H 12892 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 3800X 12874 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 9 5980HS 12844 (20%)
20% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3600X 501 (57%)
57% Complete
AMD Ryzen 7 3700X 501 (57%)
57% Complete
57% Complete
57% Complete
AMD Ryzen 7 4700 500 (57%)
57% Complete
AMD Ryzen 7 4700G 500 (57%)
57% Complete
57% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

19% Complete
19% Complete
Intel Core i9-9900X 4855 (19%)
19% Complete
19% Complete
AMD Ryzen 7 4700 4834 (19%)
19% Complete
AMD Ryzen 7 4700G 4834 (19%)
19% Complete
19% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-9600K 1256 (56%)
56% Complete
56% Complete
56% Complete
56% Complete
AMD Ryzen 7 4700 1252 (56%)
56% Complete
56% Complete
AMD Ryzen 7 4700G 1252 (56%)
56% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9900K 8779 (18%)
18% Complete
18% Complete
18% Complete
18% Complete
AMD Ryzen 7 4700 8732 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 7 4700G 8732 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 7 3700X 8732 (18%)
18% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i7-1280P 2223 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 7 4700G 2150 (10%)
10% Complete
10% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 6800U 21038 (20%)
20% Complete
Intel Xeon Gold 6136 21034 (20%)
20% Complete
Intel Core i5-12600 20678 (19%)
19% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 4750G 20602 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-11700 20574 (19%)
19% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 5650G 20457 (19%)
19% Complete
Intel Core i5-12500 20374 (19%)
19% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

7% Complete
Intel Core i9-9820X 155.6 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 7 4700G 160.8 (8%)
8% Complete
AMD Ryzen 7 4700 160.8 (8%)
8% Complete
AMD Ryzen 7 3700X 160.8 (8%)
8% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

62% Complete
Intel Xeon W-2235 206 (62%)
62% Complete
Intel Xeon E-2276M 205 (62%)
62% Complete
62% Complete
AMD Ryzen 7 4700 204 (62%)
62% Complete
AMD Ryzen 7 4700G 204 (62%)
62% Complete
62% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

20% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete
AMD Ryzen 7 4700 2114 (20%)
20% Complete
AMD Ryzen 7 4700G 2114 (20%)
20% Complete
Intel Core i9-9900X 2114 (20%)
20% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 7 5700G AMD Ryzen 7 PRO 4750G AMD Ryzen 7 5700G vs AMD Ryzen 7 PRO 4750G
2. AMD Ryzen 7 PRO 4750G AMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen 7 PRO 4750G vs AMD Ryzen 7 3700X
3. AMD Ryzen 7 PRO 4750G AMD Ryzen 5 PRO 4650G AMD Ryzen 7 PRO 4750G vs AMD Ryzen 5 PRO 4650G
4. AMD Ryzen 5 5600G AMD Ryzen 7 PRO 4750G AMD Ryzen 5 5600G vs AMD Ryzen 7 PRO 4750G
5. AMD Ryzen 7 PRO 4750G AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 7 PRO 4750G vs AMD Ryzen 5 3400G
6. AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 7 PRO 4750G AMD Ryzen 5 5600X vs AMD Ryzen 7 PRO 4750G
7. AMD Ryzen 7 4700G AMD Ryzen 7 PRO 4750G AMD Ryzen 7 4700G vs AMD Ryzen 7 PRO 4750G
8. AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 7 PRO 4750G AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 7 PRO 4750G
9. AMD Ryzen 7 PRO 4750G Intel Core i7-10700 AMD Ryzen 7 PRO 4750G vs Intel Core i7-10700
10. AMD Ryzen 7 PRO 4750G Intel Core i7-10700K AMD Ryzen 7 PRO 4750G vs Intel Core i7-10700K
11. AMD Ryzen 7 PRO 4750GE AMD Ryzen 7 PRO 4750G AMD Ryzen 7 PRO 4750GE vs AMD Ryzen 7 PRO 4750G
12. AMD Ryzen 7 PRO 4750G AMD Ryzen 7 5800X AMD Ryzen 7 PRO 4750G vs AMD Ryzen 7 5800X
13. AMD Ryzen 7 PRO 4750G AMD Ryzen 7 4800U AMD Ryzen 7 PRO 4750G vs AMD Ryzen 7 4800U
14. AMD Ryzen 7 PRO 4750G AMD Ryzen 7 4800H AMD Ryzen 7 PRO 4750G vs AMD Ryzen 7 4800H
15. Apple M1 AMD Ryzen 7 PRO 4750G Apple M1 vs AMD Ryzen 7 PRO 4750G
AMD Ryzen 7 PRO 4750G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top