Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E-2246G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E-2246G

Bộ xử lý Intel Xeon E-2246G được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Coffee Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.10 GHz . Intel Xeon E-2246G chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.60 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 4.80 GHz Chủ đề CPU 6
Turbo (Tất cả các lõi) 4.10 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics P630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 80 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket LGA 1151-2

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3600 472 (54%)
54% Complete
AMD Ryzen 7 4800H 472 (54%)
54% Complete
AMD Ryzen 7 4800U 472 (54%)
54% Complete
Intel Xeon E-2246G 471 (54%)
54% Complete
Intel Xeon E-2236 471 (54%)
54% Complete
Intel Xeon E-2244G 471 (54%)
54% Complete
Intel Xeon E-2234 471 (54%)
54% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

10% Complete
AMD Ryzen 5 4680U 2554 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 3 4300GE 2540 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E-2246G 2538 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 5 1600 2501 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-8750H 2497 (10%)
10% Complete
10% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-10700 1267 (57%)
57% Complete
57% Complete
56% Complete
Intel Xeon E-2246G 1264 (56%)
56% Complete
Intel Xeon E-2236 1264 (56%)
56% Complete
Intel Xeon E-2234 1264 (56%)
56% Complete
56% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7351P 5034 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-1240U 5021 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Xeon E-2246G 4989 (10%)
10% Complete
Intel Xeon D-1548 4981 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-3970X 4981 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-3960X 4973 (10%)
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

68% Complete
67% Complete
AMD Ryzen 5 5500 221 (67%)
67% Complete
Intel Xeon E-2246G 219 (66%)
66% Complete
AMD Ryzen 7 3800XT 219 (66%)
66% Complete
AMD Ryzen 9 3900XT 219 (66%)
66% Complete
Intel Xeon E-2286M 219 (66%)
66% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-3930k 1045 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-9600 1042 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-8600K 1040 (10%)
10% Complete
Intel Xeon E-2246G 1039 (10%)
10% Complete
Intel Core i3-10300 1027 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-8850H 1023 (10%)
10% Complete
10% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E-2246G Intel Xeon E-2236 Intel Xeon E-2246G vs Intel Xeon E-2236
2. Intel Xeon E-2246G Intel Core i7-9700K Intel Xeon E-2246G vs Intel Core i7-9700K
3. Intel Xeon E-2246G Intel Xeon E-2276G Intel Xeon E-2246G vs Intel Xeon E-2276G
4. Intel Xeon E-2246G Intel Xeon E-2226G Intel Xeon E-2246G vs Intel Xeon E-2226G
5. Intel Xeon E-2246G Intel Xeon E-2274G Intel Xeon E-2246G vs Intel Xeon E-2274G
6. Intel Xeon E-2288G Intel Xeon E-2246G Intel Xeon E-2288G vs Intel Xeon E-2246G
7. Intel Xeon E-2286G Intel Xeon E-2246G Intel Xeon E-2286G vs Intel Xeon E-2246G
8. Intel Xeon E-2246G AMD Ryzen 5 3600 Intel Xeon E-2246G vs AMD Ryzen 5 3600
9. Intel Xeon E-2246G AMD Ryzen 7 3700X Intel Xeon E-2246G vs AMD Ryzen 7 3700X
10. Intel Xeon E-2224 Intel Xeon E-2246G Intel Xeon E-2224 vs Intel Xeon E-2246G
11. AMD Ryzen 9 3900XT Intel Xeon E-2246G AMD Ryzen 9 3900XT vs Intel Xeon E-2246G
12. Intel Xeon E-2234 Intel Xeon E-2246G Intel Xeon E-2234 vs Intel Xeon E-2246G
13. Intel Xeon E-2246G Intel Xeon Silver 4210 Intel Xeon E-2246G vs Intel Xeon Silver 4210
14. Intel Xeon Silver 4215 Intel Xeon E-2246G Intel Xeon Silver 4215 vs Intel Xeon E-2246G
15. Intel Xeon E-2278G Intel Xeon E-2246G Intel Xeon E-2278G vs Intel Xeon E-2246G
Intel Xeon E-2246G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top