Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-2225 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon W-2225

Bộ xử lý Intel Xeon W-2225 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cascade Lake W . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 4.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.60 GHz . Intel Xeon W-2225 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 4.10 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.60 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 4.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 1024 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 105 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cascade Lake W
L2-Cache --
L3-Cache 8.25 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2019
Socket LGA 2066

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-8350K 1172 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-8700 1172 (52%)
52% Complete
52% Complete
Intel Xeon W-2225 1170 (52%)
52% Complete
52% Complete
Intel Core i7-9750H 1170 (52%)
52% Complete
AMD Ryzen 7 4980U 1169 (52%)
52% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-3960X 4973 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 5 1600 4970 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Xeon W-2225 4963 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-4930K 4953 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E-2224 207 (63%)
63% Complete
63% Complete
Intel Xeon E-2288G 207 (63%)
63% Complete
Intel Xeon W-2225 206 (62%)
62% Complete
Intel Xeon W-2235 206 (62%)
62% Complete
62% Complete
Intel Xeon E-2276M 205 (62%)
62% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4930K 1064 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-8750H 1063 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Xeon W-2225 1045 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-3930k 1045 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-9600 1042 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-8600K 1040 (10%)
10% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon W-2225 Intel Core i9-10900X Intel Xeon W-2225 vs Intel Core i9-10900X
2. Intel Core i9-10900K Intel Xeon W-2225 Intel Core i9-10900K vs Intel Xeon W-2225
3. Intel Xeon W-2125 Intel Xeon W-2225 Intel Xeon W-2125 vs Intel Xeon W-2225
4. Intel Xeon W-2225 Intel Core i9-9900K Intel Xeon W-2225 vs Intel Core i9-9900K
5. Intel Xeon W-2225 Intel Xeon W-2245 Intel Xeon W-2225 vs Intel Xeon W-2245
6. Intel Xeon W-2225 Intel Core i7-10700K Intel Xeon W-2225 vs Intel Core i7-10700K
7. Intel Xeon W-2235 Intel Xeon W-2225 Intel Xeon W-2235 vs Intel Xeon W-2225
8. Intel Xeon W-2225 Intel Xeon W-2123 Intel Xeon W-2225 vs Intel Xeon W-2123
9. Intel Xeon W-2225 Intel Core i7-7700K Intel Xeon W-2225 vs Intel Core i7-7700K
10. Intel Xeon W-2223 Intel Xeon W-2225 Intel Xeon W-2223 vs Intel Xeon W-2225
11. Intel Core i7-9700K Intel Xeon W-2225 Intel Core i7-9700K vs Intel Xeon W-2225
12. Intel Xeon W-2225 Intel Core i7-10700 Intel Xeon W-2225 vs Intel Core i7-10700
13. AMD Ryzen 5 3600 Intel Xeon W-2225 AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Xeon W-2225
14. Intel Xeon W-2225 Intel Xeon W-2133 Intel Xeon W-2225 vs Intel Xeon W-2133
15. Intel Xeon W-2225 Intel Xeon W-2295 Intel Xeon W-2225 vs Intel Xeon W-2295
Intel Xeon W-2225 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top