Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 7420 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Samsung Exynos 7420

Bộ xử lý Samsung Exynos 7420 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A57 / Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.50 GHz . Samsung Exynos 7420 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.10 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.50 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-T760 MP8
GPU frequency 0.70 GHz
GPU (Turbo) 0.77 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 8
Shader 128
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode / Encode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 0 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A57 / Cortex-A53
L2-Cache 0.51 MB
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q2/2015
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

11% Complete
11% Complete
AMD Athlon 5350 246 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete
Intel Celeron 440 244 (11%)
11% Complete
AMD A8-3500M 242 (11%)
11% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
AMD A8-5550M 947 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A6-6310 205 (1%)
1% Complete
AMD A8-6410 205 (1%)
1% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

Samsung Exynos 7885 138400 (19%)
19% Complete
Samsung Exynos 850 124055 (17%)
17% Complete
17% Complete
Samsung Exynos 7420 112550 (16%)
16% Complete
Samsung Exynos 7904 104389 (15%)
15% Complete
MediaTek Helio P23 103549 (14%)
14% Complete
MediaTek Helio P35 103467 (14%)
14% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Samsung Exynos 7420 Qualcomm Snapdragon 888 Samsung Exynos 7420 vs Qualcomm Snapdragon 888
2. Samsung Exynos 7884 Samsung Exynos 7420 Samsung Exynos 7884 vs Samsung Exynos 7420
3. Samsung Exynos 7420 Qualcomm Snapdragon 865 Samsung Exynos 7420 vs Qualcomm Snapdragon 865
4. Samsung Exynos 7420 Samsung Exynos 9810 Samsung Exynos 7420 vs Samsung Exynos 9810
5. Qualcomm Snapdragon 765G Samsung Exynos 7420 Qualcomm Snapdragon 765G vs Samsung Exynos 7420
6. Apple A14 Bionic Samsung Exynos 7420 Apple A14 Bionic vs Samsung Exynos 7420
7. Samsung Exynos 5420 Samsung Exynos 7420 Samsung Exynos 5420 vs Samsung Exynos 7420
8. Apple M1 Samsung Exynos 7420 Apple M1 vs Samsung Exynos 7420
9. Intel Core i7-3770K Samsung Exynos 7420 Intel Core i7-3770K vs Samsung Exynos 7420
10. Samsung Exynos 7578 Samsung Exynos 7420 Samsung Exynos 7578 vs Samsung Exynos 7420
11. AMD FX-6350 Samsung Exynos 7420 AMD FX-6350 vs Samsung Exynos 7420
12. Intel Core i9-9900KS Samsung Exynos 7420 Intel Core i9-9900KS vs Samsung Exynos 7420
13. Samsung Exynos 7420 Intel Core i3-9100 Samsung Exynos 7420 vs Intel Core i3-9100
14. Samsung Exynos 7420 Intel Core i7-3840QM Samsung Exynos 7420 vs Intel Core i7-3840QM
15. Samsung Exynos 7420 Intel Core i5-7400 Samsung Exynos 7420 vs Intel Core i5-7400
Samsung Exynos 7420 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top