Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A10-9600P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A10-9600P

Bộ xử lý AMD A10-9600P được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Excavator (Bristol Ridge) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.60 GHz . AMD A10-9600P chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.30 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon R5 - 384 (Bristol Ridge)
GPU frequency 0.72 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation 6
Phiên bản DirectX
Execution units 5
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-1866
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 90 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Excavator (Bristol Ridge)
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q4/2016
Socket FP4

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-6400K 471 (21%)
21% Complete
AMD FX-6100 471 (21%)
21% Complete
21% Complete
AMD A10-9600P 469 (21%)
21% Complete
Intel Core i3-530 469 (21%)
21% Complete
21% Complete
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
MediaTek Helio X27 1214 (2%)
2% Complete
AMD A10-9600P 1211 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A10-5750M 553 (3%)
3% Complete
AMD A10-5757M 553 (3%)
3% Complete
AMD A10-6700T 553 (3%)
3% Complete
AMD A10-9600P 550 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-5750M 73 (22%)
22% Complete
AMD A10-5757M 73 (22%)
22% Complete
22% Complete
AMD A10-9600P 72 (22%)
22% Complete
AMD A12-9700P 72 (22%)
22% Complete
21% Complete
21% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-9600P 214 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-7600 214 (2%)
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-7200U AMD A10-9600P Intel Core i5-7200U vs AMD A10-9600P
2. AMD A10-9600P Intel Core i5-10210U AMD A10-9600P vs Intel Core i5-10210U
3. AMD A10-9600P Intel Core i5-3337U AMD A10-9600P vs Intel Core i5-3337U
4. Intel Core i5-3210M AMD A10-9600P Intel Core i5-3210M vs AMD A10-9600P
5. AMD A10-9600P Intel Celeron N5095 AMD A10-9600P vs Intel Celeron N5095
6. AMD A10-9600P AMD Ryzen 5 3500U AMD A10-9600P vs AMD Ryzen 5 3500U
7. AMD A10-9600P Intel Core i5-760 AMD A10-9600P vs Intel Core i5-760
8. AMD A10-9600P AMD Ryzen 7 5700G AMD A10-9600P vs AMD Ryzen 7 5700G
9. AMD Ryzen 7 5800H AMD A10-9600P AMD Ryzen 7 5800H vs AMD A10-9600P
10. AMD Ryzen 3 3250U AMD A10-9600P AMD Ryzen 3 3250U vs AMD A10-9600P
11. AMD A10-9600P Apple M1 AMD A10-9600P vs Apple M1
12. AMD A10-9600P Intel Core i5-3470 AMD A10-9600P vs Intel Core i5-3470
13. AMD A10-9600P Intel Core i7-3612QM AMD A10-9600P vs Intel Core i7-3612QM
14. AMD A10-9600P Intel Celeron J1900 AMD A10-9600P vs Intel Celeron J1900
15. Intel Core i7-8650U AMD A10-9600P Intel Core i7-8650U vs AMD A10-9600P
AMD A10-9600P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top