Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E-2244G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E-2244G

Bộ xử lý Intel Xeon E-2244G được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Coffee Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.00 GHz . Intel Xeon E-2244G chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.80 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.80 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics P630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 71 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket LGA 1151-2

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3600 472 (54%)
54% Complete
AMD Ryzen 7 4800H 472 (54%)
54% Complete
AMD Ryzen 7 4800U 472 (54%)
54% Complete
Intel Xeon E-2244G 471 (54%)
54% Complete
Intel Xeon E-2246G 471 (54%)
54% Complete
Intel Xeon E-2236 471 (54%)
54% Complete
Intel Xeon E-2234 471 (54%)
54% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
Intel Xeon E-2244G 1741 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

68% Complete
67% Complete
AMD Ryzen 5 5500 221 (67%)
67% Complete
Intel Xeon E-2244G 219 (66%)
66% Complete
AMD Ryzen 7 3800XT 219 (66%)
66% Complete
AMD Ryzen 9 3900XT 219 (66%)
66% Complete
Intel Xeon E-2286M 219 (66%)
66% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
AMD FX-9590 713 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E-2244G Intel Core i7-9700K Intel Xeon E-2244G vs Intel Core i7-9700K
2. Intel Xeon E-2234 Intel Xeon E-2244G Intel Xeon E-2234 vs Intel Xeon E-2244G
3. Intel Xeon E-2224G Intel Xeon E-2244G Intel Xeon E-2224G vs Intel Xeon E-2244G
4. Intel Xeon E-2224 Intel Xeon E-2244G Intel Xeon E-2224 vs Intel Xeon E-2244G
5. Intel Core i7-4790 Intel Xeon E-2244G Intel Core i7-4790 vs Intel Xeon E-2244G
6. Intel Xeon E-2276G Intel Xeon E-2244G Intel Xeon E-2276G vs Intel Xeon E-2244G
7. Intel Core i7-9700 Intel Xeon E-2244G Intel Core i7-9700 vs Intel Xeon E-2244G
8. Intel Xeon E3-1225 v3 Intel Xeon E-2244G Intel Xeon E3-1225 v3 vs Intel Xeon E-2244G
9. Intel Xeon E-2244G Intel Core i7-10710U Intel Xeon E-2244G vs Intel Core i7-10710U
10. Intel Core i5-2515E Intel Xeon E-2244G Intel Core i5-2515E vs Intel Xeon E-2244G
11. Intel Xeon E-2244G Intel Xeon E-2124G Intel Xeon E-2244G vs Intel Xeon E-2124G
12. Intel Core i3-2377M Intel Xeon E-2244G Intel Core i3-2377M vs Intel Xeon E-2244G
13. AMD Ryzen 7 3700X Intel Xeon E-2244G AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Xeon E-2244G
14. AMD A4-4020 Intel Xeon E-2244G AMD A4-4020 vs Intel Xeon E-2244G
15. Intel Xeon E-2244G Intel Core i7-8550U Intel Xeon E-2244G vs Intel Core i7-8550U
Intel Xeon E-2244G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top