Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-7700K vs. AMD FX-9590


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-7700K
AMD FX-9590
Intel Core i7-7700K AMD FX-9590
4.20 GHz Tần số 4.70 GHz
4.50 GHz Turbo (1 lõi) 5.00 GHz
4.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 5.00 GHz
4 Lõi 8
Siêu phân luồng? Không
Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 630 GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
Bộ nhớ DDR3-1866
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 32 nm
LGA 1151 Socket AM3+
91 W TDP 220 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q1/2017 Ngày phát hành Q3/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7700K 1216 (58%)
58% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

68% Complete
AMD FX-9590 114 (34%)
34% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
AMD FX-9590 713 (7%)
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7700K 1229 (58%)
58% Complete
AMD FX-9590 634 (28%)
28% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7700K 4719 (12%)
12% Complete
AMD FX-9590 3020 (6%)
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-7700K 335.8 (17%)
17% Complete
AMD FX-9590 625.9 (31%)
31% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7700K 5130 (74%)
74% Complete
AMD FX-9590 2587 (37%)
37% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7700K 18702 (20%)
20% Complete
AMD FX-9590 13110 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7700K 2.36 (90%)
90% Complete
AMD FX-9590 1.37 (38%)
38% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7700K 10.94 (20%)
20% Complete
AMD FX-9590 8.52 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-7700K 42.6 (69%)
69% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-7700K 12089 (14%)
14% Complete
AMD FX-9590 10465 (10%)
10% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-7700K Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i7-8700K
Intel Core i5-8600K Intel Core i7-7700K
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i7-7700K
AMD Ryzen 3 3300X Intel Core i7-7700K
AMD Ryzen 3 3300X vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i5-9600K Intel Core i7-7700K
Intel Core i5-9600K vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-7700K Intel Core i5-8400
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i5-8400
AMD Ryzen 5 1600X Intel Core i7-7700K
AMD Ryzen 5 1600X vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i9-9900K Intel Core i7-7700K
Intel Core i9-9900K vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-7700K Intel Core i7-9700K
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i7-9700K
Intel Core i7-10700K Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-10700K vs Intel Core i7-7700K
AMD Ryzen 7 1800X Intel Core i7-7700K
AMD Ryzen 7 1800X vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-7700K Intel Core i7-7700
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i7-7700
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-7700K
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i3-10100 Intel Core i7-7700K
Intel Core i3-10100 vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-7700K AMD Ryzen 5 5600X
Intel Core i7-7700K vs AMD Ryzen 5 5600X
AMD Ryzen 7 1700 Intel Core i7-7700K
AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-7700K Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-7700K Intel Core i7-8700
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i7-8700
Intel Core i7-7700K Intel Core i9-10900K
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i9-10900K
AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i7-7700K
AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-7700K AMD Ryzen 7 1700X
Intel Core i7-7700K vs AMD Ryzen 7 1700X
Apple M1 Intel Core i7-7700K
Apple M1 vs Intel Core i7-7700K
AMD Ryzen 3 3100 Intel Core i7-7700K
AMD Ryzen 3 3100 vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i7-4790K AMD FX-9590
Intel Core i7-4790K vs AMD FX-9590
Intel Core i7-4770K AMD FX-9590
Intel Core i7-4770K vs AMD FX-9590
AMD FX-8350 AMD FX-9590
AMD FX-8350 vs AMD FX-9590
Intel Core i5-4690K AMD FX-9590
Intel Core i5-4690K vs AMD FX-9590
Intel Core i7-5820K AMD FX-9590
Intel Core i7-5820K vs AMD FX-9590
AMD Phenom II X6 1100T AMD FX-9590
AMD Phenom II X6 1100T vs AMD FX-9590
Intel Core i7-5960X AMD FX-9590
Intel Core i7-5960X vs AMD FX-9590
Intel Core i5-2500k AMD FX-9590
Intel Core i5-2500k vs AMD FX-9590
Intel Core i7-4790 AMD FX-9590
Intel Core i7-4790 vs AMD FX-9590
AMD FX-8320 AMD FX-9590
AMD FX-8320 vs AMD FX-9590
AMD Ryzen 7 1800X AMD FX-9590
AMD Ryzen 7 1800X vs AMD FX-9590
Intel Core i7-3770K AMD FX-9590
Intel Core i7-3770K vs AMD FX-9590
Intel Core i7-7700K AMD FX-9590
Intel Core i7-7700K vs AMD FX-9590
AMD Phenom II X6 1090T AMD FX-9590
AMD Phenom II X6 1090T vs AMD FX-9590
Intel Core i7-2600K AMD FX-9590
Intel Core i7-2600K vs AMD FX-9590
Intel Core i7-7700K vs. AMD FX-9590 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top