Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT8127 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


MediaTek MT8127

Bộ xử lý MediaTek MT8127 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A7 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . MediaTek MT8127 chứa các lõi xử lý 47 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.30 GHz Lõi 47
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-450 MP4
GPU frequency 0.60 GHz
GPU (Turbo) 0.60 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 4
Shader 64
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành 2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A7
L2-Cache 0.51 MB
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q2/2014
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek MT6737 93 (4%)
4% Complete
AMD C-50 91 (4%)
4% Complete
MediaTek MT6582 73 (3%)
3% Complete
MediaTek MT8127 72 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
MediaTek MT8127 261 (1%)
1% Complete
AMD E1-6010 261 (1%)
1% Complete
AMD Sempron 2650 255 (1%)
1% Complete
AMD E-350 252 (1%)
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

MediaTek MT6752 40 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
MediaTek MT8127 36 (0%)
0% Complete
0% Complete
MediaTek MT6591 36 (0%)
0% Complete
MediaTek MT6588 36 (0%)
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. MediaTek MT8127 AMD Ryzen 7 5700G MediaTek MT8127 vs AMD Ryzen 7 5700G
2. Qualcomm Snapdragon 662 MediaTek MT8127 Qualcomm Snapdragon 662 vs MediaTek MT8127
3. MediaTek MT8127 AMD 3020e MediaTek MT8127 vs AMD 3020e
4. MediaTek MT8127 Intel Core i5-12600 MediaTek MT8127 vs Intel Core i5-12600
5. MediaTek MT8127 Intel Xeon W-3323 MediaTek MT8127 vs Intel Xeon W-3323
6. Intel Core i3-12100F MediaTek MT8127 Intel Core i3-12100F vs MediaTek MT8127
7. MediaTek MT8127 Qualcomm Snapdragon 865 Plus MediaTek MT8127 vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus
8. MediaTek MT8127 Intel Celeron J4105 MediaTek MT8127 vs Intel Celeron J4105
9. MediaTek MT8127 Intel Xeon D-2187NT MediaTek MT8127 vs Intel Xeon D-2187NT
10. Intel Core i9-9900 MediaTek MT8127 Intel Core i9-9900 vs MediaTek MT8127
11. MediaTek MT8127 Intel Core M-5Y71 MediaTek MT8127 vs Intel Core M-5Y71
12. MediaTek MT8127 Intel Atom x7-E3950 MediaTek MT8127 vs Intel Atom x7-E3950
13. MediaTek MT8127 Intel Core i3-8145U MediaTek MT8127 vs Intel Core i3-8145U
14. MediaTek MT8127 AMD Ryzen 5 4600U MediaTek MT8127 vs AMD Ryzen 5 4600U
15. MediaTek MT8127 Intel Pentium Gold 4415U MediaTek MT8127 vs Intel Pentium Gold 4415U
MediaTek MT8127 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.0 of 29 rating(s)
back to top