Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium E5300 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium E5300

Bộ xử lý Intel Pentium E5300 được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Wolfdale (Penryn) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Pentium E5300 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-800DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Wolfdale (Penryn)
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa VT-x
Ngày phát hành Q4/2008
Socket LGA 775

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

16% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete
MediaTek Helio G88 359 (16%)
16% Complete
MediaTek Helio G85 359 (16%)
16% Complete
MediaTek Helio G80 359 (16%)
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-4555M 657 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A4-3400 643 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
MediaTek MT6750T 638 (1%)
1% Complete
AMD A6-5357M 634 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Atom S1260 916 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD E1-2500 888 (1%)
1% Complete
AMD E1-6010 885 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium E5300 Intel Core 2 Quad Q8200 Intel Pentium E5300 vs Intel Core 2 Quad Q8200
2. Intel Pentium E5300 Intel Core 2 Quad Q6600 Intel Pentium E5300 vs Intel Core 2 Quad Q6600
3. Intel Pentium E5300 AMD Athlon II X2 250 Intel Pentium E5300 vs AMD Athlon II X2 250
4. Intel Pentium E5300 Intel Celeron J4125 Intel Pentium E5300 vs Intel Celeron J4125
5. Intel Pentium E5300 Intel Pentium E5700 Intel Pentium E5300 vs Intel Pentium E5700
6. Intel Pentium E5300 Intel Pentium E5800 Intel Pentium E5300 vs Intel Pentium E5800
7. Intel Core2 Duo E7500 Intel Pentium E5300 Intel Core2 Duo E7500 vs Intel Pentium E5300
8. Intel Pentium E5300 Intel Pentium E2160 Intel Pentium E5300 vs Intel Pentium E2160
9. Intel Core i7-1260P Intel Pentium E5300 Intel Core i7-1260P vs Intel Pentium E5300
10. Intel Core2 Extreme X6800 Intel Pentium E5300 Intel Core2 Extreme X6800 vs Intel Pentium E5300
11. Intel Pentium E5300 Intel Core 2 Quad Q9550 Intel Pentium E5300 vs Intel Core 2 Quad Q9550
12. Intel Pentium E6500 Intel Pentium E5300 Intel Pentium E6500 vs Intel Pentium E5300
13. Intel Pentium E5300 Intel Core i5-9300H Intel Pentium E5300 vs Intel Core i5-9300H
14. Intel Core i7-1165G7 Intel Pentium E5300 Intel Core i7-1165G7 vs Intel Pentium E5300
15. Intel Pentium E5300 Intel Core i5-4210U Intel Pentium E5300 vs Intel Core i5-4210U
Intel Pentium E5300 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top